Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
ĐĐPL-00001
| Nguyễn Quang Kính | Nội dung cơ bản về phòng chống ma túy | CTQG | Hà Nội | 2005 | 355000 | 37 |
2 |
ĐĐPL-00002
| Nguyễn Loan | các văn kiện hội nghị lần 7 | CTQG | Hà Nội | 2005 | 355000 | 37 |
3 |
ĐĐPL-00003
| Nguyễn Quang Kính | các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự | LĐXH | Hà Nội | 2005 | 250000 | 34 |
4 |
ĐĐPL-00004
| Nguyễn Quang Kính | Một số vấn đề toàn cầu | BGD ĐT | Hà Nội | 2004 | 250000 | 34 |
5 |
ĐĐPL-00005
| Nguyễn Quang | Luật bảo Vệ Trẻ em | BGD ĐT | Hà Nội | 2004 | 250000 | 34 |
6 |
ĐĐPL-00006
| Mai Phương | hiểu biết mọi chuyện trong thiên hạ | VHTT | Hà Nội | 2005 | 50000 | 001 |
7 |
ĐĐPL-00007
| Trần Nhâm | Nghị định chính phủ về đản bảo trật tự an toàn giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị | CTQG | Hà Nội | 2005 | 4000 | 34 |
8 |
ĐĐPL-00008
| Trần Nhâm | Nghị định chính phủ về đản bảo trật tự an toàn giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị | CTQG | Hà Nội | 2005 | 4000 | 34 |
9 |
ĐĐPL-00009
| Võ Văn Kiệt | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em luật phổ cập giáo dục tiểu học | UBBV | Hà Nội | 1991 | 0 | 34 |
10 |
ĐĐPL-00010
| Đỗ Hồng Quân | Chỉ thị của bộ trưởng bộ giáo dục và đào tạo về nhiệm vụ năm học 1996-1997 | Hà Nội | Hà Nội | 1996 | 0 | 34 |
|