STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 100 |
2 | Bài tập tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 31 |
3 | Bài Tập Toán 6 Tập 2 | Tôn Thân | 25 |
4 | Bài tập vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 24 |
5 | đề cương bài giảng lịch sử TPHD | Đnảh bộ tỉnh Hải Dương | 24 |
6 | Âm nhạc và Mỹ thuật | Hoàng Long | 22 |
7 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 22 |
8 | Bài Tập ngữ văn tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
9 | Bài Tập ngữ văn tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
10 | Bài tâp ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
11 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 19 |
12 | Địa Lý 6 | Nguyễn Dược | 19 |
13 | Vật Lý 6 | Vũ Quang | 19 |
14 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho GVTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 18 |
15 | Bài tâp ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
16 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
17 | Bài tập tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 14 |
18 | SBT Tin Học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 13 |
19 | SGK Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 13 |
20 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
21 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
22 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 13 |
23 | Ngữ Văn 6 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
24 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12 |
25 | SBT Lịch Sử và Địa Lí 8 (Phần Địa Lí) | Đào Ngọc Hùng | 12 |
26 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
27 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 12 |
28 | SGK Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 11 |
29 | SBT Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
30 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
31 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 10 |
32 | Lịch sử6 | Phan Ngọc Liên | 10 |
33 | SBT Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
34 | SGK Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
35 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
36 | Sinh 6 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
37 | SBT LSĐL phần Địa lí (Kết nối) | Đào Ngọc Hùng | 10 |
38 | SGK Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 10 |
39 | SGK Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 10 |
40 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 10 |
41 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 10 |
42 | Toán 7- Tập hai | Hà Huy Khoái | 9 |
43 | SGV Công nghệ 9 mô đun chế biến thực phẩm (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 9 |
44 | SGV Công nghệ 9 mô đun trồng cây ăn quả (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 9 |
45 | Giáo dục thể chất 6 SGK (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 9 |
46 | SBT Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
47 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
48 | SGV Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
49 | học tốt ngữ văn 6 t1 | tạ đức hiền | 9 |
50 | Sách giáo khoa toán 6 | Phan Đức Chính | 8 |
51 | Bài tập Ngữ văn 6/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
52 | Ngữ văn 6/1 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
53 | SBT Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
54 | SGV Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
55 | Tin học 6 SGK (kết nối tri thức) | Nguyễn Chí Công | 8 |
56 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 SGK (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 8 |
57 | SBT Tin học 9 (Kết nối) | Hà Đặng Cao Tùng | 8 |
58 | Toán 6/2 SGK (kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 8 |
59 | Mĩ thuật 6 SGK (kết nối tri thức) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 8 |
60 | Sách bài tập Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 8 |
61 | Tiếng Anh SBT 6/2 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 8 |
62 | Tiếng Anh SHS 6/1 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 8 |
63 | Tiếng Anh SHS 6/2 SGK (Cánh diều) | Hoàng Văn Vân | 8 |
64 | Âm nhạc 6 SGK (Cánh diều) | Hoàng Long | 8 |
65 | SGK Giáo Dục Thể Chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 8 |
66 | SGV Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 8 |
67 | BT hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (kết nối tri thức) | Trần Thị Thu | 8 |
68 | Bài tập KHTN 6 SGK (kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 8 |
69 | Khoa học tự nhiên 6 SGK (kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 8 |
70 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 8 |
71 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 8 |
72 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 7 |
73 | nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | vũ hữu bình | 7 |
74 | SGV Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối) | Vũ Minh Giang | 7 |
75 | Bài Tập Lịch sử và địa lí 6 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 7 |
76 | Mĩ thuật 9(Kết nối) | Đinh Gia Lê | 7 |
77 | SBT Mĩ thuật (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 7 |
78 | SBT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 7 |
79 | Âm nhạc 9(Kết nối) | Hoàng Long | 7 |
80 | SGV Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 7 |
81 | Sách học sinh Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 7 |
82 | Bảng tuần hoàn nguyên tố Hóa học | Hoàng Lê Bách | 7 |
83 | Bài Tập Mĩ thuật 6 (Cánh diều) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 7 |
84 | Toán 9/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 7 |
85 | SGK Tin học 9 (Kết nối) | Nguyễn Chí Công | 7 |
86 | SGV Tin học 9 (Kết nối) | Nguyễn Chí Công | 7 |
87 | SBT Toán- tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 7 |
88 | Tiếng Anh SBT 6/1 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
89 | SGK Công nghệ định hướng nghề nghiệp 9 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 7 |
90 | SGK Công nghệ TNNN mô đun chế biến thực phẩm 9 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 7 |
91 | SBT Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
92 | SBT LSĐL phần Lịch sử (Kết nối) | Nguyễn Ngọc Cơ | 7 |
93 | Ngữ văn 7 - tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
94 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
95 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 7 |
96 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì 3 ngoài giờ lên lớp Q2 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
97 | SGV Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
98 | Hướng dẫn chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn THCS tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 7 |
99 | Toán 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 7 |
100 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 7 |
|