| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 92 |
| 2 | Bài tập tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 31 |
| 3 | Bài Tập Toán 6 Tập 2 | Tôn Thân | 25 |
| 4 | Bài tập vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 24 |
| 5 | đề cương bài giảng lịch sử TPHD | Đnảh bộ tỉnh Hải Dương | 24 |
| 6 | Bài Tập ngữ văn tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
| 7 | Bài Tập ngữ văn tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
| 8 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 22 |
| 9 | Âm nhạc và Mỹ thuật | Hoàng Long | 21 |
| 10 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 19 |
| 11 | Địa Lý 6 | Nguyễn Dược | 19 |
| 12 | Vật Lý 6 | Vũ Quang | 19 |
| 13 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho GVTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 18 |
| 14 | Bài tâp ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
| 15 | Bài tâp ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 16 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 17 | Bài tập tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 14 |
| 18 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 19 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 20 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 13 |
| 21 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 12 |
| 22 | Ngữ Văn 6 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 23 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
| 24 | SBT Tin Học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 12 |
| 25 | SBT Lịch Sử và Địa Lí 8 (Phần Địa Lí) | Đào Ngọc Hùng | 11 |
| 26 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
| 27 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11 |
| 28 | Sinh 6 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
| 29 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 10 |
| 30 | Lịch sử6 | Phan Ngọc Liên | 10 |
| 31 | SBT LSĐL phần Địa lí (Kết nối) | Đào Ngọc Hùng | 10 |
| 32 | SGK Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 10 |
| 33 | SGK Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 9 |
| 34 | SGK Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 9 |
| 35 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 9 |
| 36 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 37 | SGK Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 9 |
| 38 | SGV Công nghệ 9 mô đun chế biến thực phẩm (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 9 |
| 39 | SGV Công nghệ 9 mô đun trồng cây ăn quả (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 9 |
| 40 | Giáo dục thể chất 6 SGK (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 9 |
| 41 | SBT Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
| 42 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 9 |
| 43 | Bài tập KHTN 6 SGK (kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 8 |
| 44 | SGV Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 8 |
| 45 | Công nghệ 9 Cánh diều (Định hướng nghề nghiệp) | Nguyễn Trọng Khanh | 8 |
| 46 | Công nghệ 9 Cánh diều (Trai nghiem nghe nghiep mo dun lap dat mang dien trong nha) | Nguyễn Trọng Khanh | 8 |
| 47 | SBT Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 48 | SGV Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 49 | Sách giáo khoa toán 6 | Phan Đức Chính | 8 |
| 50 | Tin học 6 SGK (kết nối tri thức) | Nguyễn Chí Công | 8 |
| 51 | Tiếng Anh SHS 6/2 SGK (Cánh diều) | Hoàng Văn Vân | 8 |
| 52 | Sách bài tập Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 8 |
| 53 | Tiếng Anh SBT 6/2 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 8 |
| 54 | Toán 6/2 SGK (kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 8 |
| 55 | Toán 7- Tập hai | Hà Huy Khoái | 8 |
| 56 | Âm nhạc 6 SGK (Cánh diều) | Hoàng Long | 8 |
| 57 | SGV Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 8 |
| 58 | SGK Giáo Dục Thể Chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 8 |
| 59 | Mĩ thuật 6 SGK (kết nối tri thức) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 8 |
| 60 | SBT Mĩ thuật (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 7 |
| 61 | SBT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 7 |
| 62 | Bảng tuần hoàn nguyên tố Hóa học | Hoàng Lê Bách | 7 |
| 63 | Toán 9/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 7 |
| 64 | SBT Tin học 9 (Kết nối) | Hà Đặng Cao Tùng | 7 |
| 65 | Tiếng Anh SHS 6/1 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 66 | Sách học sinh Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 67 | Tiếng Anh SBT 6/1 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 68 | SBT Toán- tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 7 |
| 69 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 7 |
| 70 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 SGK (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 7 |
| 71 | SGK Công nghệ định hướng nghề nghiệp 9 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 7 |
| 72 | Hướng dẫn chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn THCS tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 7 |
| 73 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 7 |
| 74 | lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 7 |
| 75 | Toán 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 7 |
| 76 | BT hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (kết nối tri thức) | Trần Thị Thu | 7 |
| 77 | SBT Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 78 | SGK Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 79 | SBT Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 80 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì 3 ngoài giờ lên lớp Q2 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 81 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 7 |
| 82 | Khoa học tự nhiên 6 SGK (kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 7 |
| 83 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 7 |
| 84 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 7 |
| 85 | nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | vũ hữu bình | 7 |
| 86 | nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | vũ hữu bình | 6 |
| 87 | nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | vũ hữu bình | 6 |
| 88 | SGV Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối) | Vũ Minh Giang | 6 |
| 89 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 6 |
| 90 | SGK Công Nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 6 |
| 91 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì 3 ngữ văn Q2 | Nguyễn Quý Thao | 6 |
| 92 | Công nghệ 6 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 6 |
| 93 | SBT LSĐL phần Lịch sử (Kết nối) | Nguyễn Ngọc Cơ | 6 |
| 94 | Bài tập Ngữ văn 6/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
| 95 | SGK Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
| 96 | những bài làm văn mẫu 6 tập 1 | Trần Thị Thìn | 6 |
| 97 | Bài Tập toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 6 |
| 98 | học tốt ngữ văn 6 t1 | tạ đức hiền | 6 |
| 99 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 6 |
| 100 | lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 6 |
|