STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 127 |
2 | Bài tập tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 32 |
3 | đề cương bài giảng lịch sử TPHD | Đnảh bộ tỉnh Hải Dương | 28 |
4 | Bài Tập Toán 6 Tập 2 | Tôn Thân | 26 |
5 | Bài tập vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 24 |
6 | Âm nhạc và Mỹ thuật | Hoàng Long | 24 |
7 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 23 |
8 | Bài tâp ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
9 | Bài Tập ngữ văn tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
10 | Bài Tập ngữ văn tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
11 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho GVTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 22 |
12 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 20 |
13 | Địa Lý 6 | Nguyễn Dược | 19 |
14 | Bài tâp ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
15 | Vật Lý 6 | Vũ Quang | 19 |
16 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
17 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17 |
18 | SGK Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 17 |
19 | SBT Tin Học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 17 |
20 | SGK Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 17 |
21 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 17 |
22 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 17 |
23 | SBT Lịch Sử và Địa Lí 8 (Phần Địa Lí) | Đào Ngọc Hùng | 17 |
24 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 17 |
25 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 16 |
26 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 16 |
27 | SBT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 16 |
28 | SGK Toán 8/1 | Hà Duy Khoái | 16 |
29 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 16 |
30 | SBT Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
31 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
32 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15 |
33 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 15 |
34 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 15 |
35 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 15 |
36 | SGK Giáo Dục Thể Chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 15 |
37 | SGK Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 15 |
38 | Bài tập tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
39 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 15 |
40 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 14 |
41 | SBT Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
42 | SGK Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
43 | SGK Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
44 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
45 | Lịch sử6 | Phan Ngọc Liên | 13 |
46 | Ngữ Văn 6 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
47 | Sinh 6 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
48 | Sách giáo khoa toán 6 | Phan Đức Chính | 11 |
49 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
50 | nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 11 |
51 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 10 |
52 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 10 |
53 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
54 | SGV Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 10 |
55 | Tiếng Anh SHS 6/1 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 10 |
56 | Tiếng anh 8 tập 1 - SBT | Hoàng Văn Vân | 10 |
57 | SGV Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 10 |
58 | SBTÂm nhạc 7 | Hoàng Long | 9 |
59 | Âm nhạc 6 SGK (Cánh diều) | Hoàng Long | 9 |
60 | Toán 6/1 SGK (kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 9 |
61 | Toán 6/2 SGK (kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 9 |
62 | Toán 7- Tập hai | Hà Huy Khoái | 9 |
63 | Bài Tập Mĩ thuật 6 (Cánh diều) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 9 |
64 | Mĩ thuật 6 SGK (kết nối tri thức) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 9 |
65 | Bài Tập Lịch sử và địa lí 6 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 9 |
66 | Tiếng Anh SHS 6/2 SGK (Cánh diều) | Hoàng Văn Vân | 9 |
67 | Giáo dục thể chất 6 SGK (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 9 |
68 | Tin học 6 SGK (kết nối tri thức) | Nguyễn Chí Công | 9 |
69 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 SGK (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 9 |
70 | Ngữ văn 6/1 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
71 | SGV Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
72 | SBT Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
73 | SBT Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
74 | SGV Giáo dục công dục 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
75 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 9 |
76 | học tốt ngữ văn 6 t1 | tạ đức hiền | 9 |
77 | SGK Công Nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 9 |
78 | Bài tập KHTN 6 SGK (kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 9 |
79 | Khoa học tự nhiên 6 SGK (kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 9 |
80 | BT hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (kết nối tri thức) | Trần Thị Thu | 9 |
81 | SBT Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 8 |
82 | Bài Tập toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 8 |
83 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 8 |
84 | SGV Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 8 |
85 | Toán 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 8 |
86 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 8 |
87 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 8 |
88 | Công nghệ 6 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 8 |
89 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 8 |
90 | Ngữ văn 7 - tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
91 | Bài tập Ngữ văn 6/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
92 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 8 |
93 | SBT Toán- tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 8 |
94 | SBT Toán- tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 8 |
95 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 8 |
96 | Tiếng Anh sách học sinh 7 | Hoàng Văn Vân | 8 |
97 | Tiếng Anh SBT 6/1 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 8 |
98 | Tiếng Anh SBT 6/2 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 8 |
99 | Lịch sử và Địa lí 6 SGK (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 8 |
100 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 8 |
|