STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 113 |
2 | Bài tập tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 31 |
3 | Bài Tập Toán 6 Tập 2 | Tôn Thân | 26 |
4 | Bài tập vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 24 |
5 | đề cương bài giảng lịch sử TPHD | Đnảh bộ tỉnh Hải Dương | 24 |
6 | Âm Nhạc và Mỹ Thuật | Hoàng Long | 24 |
7 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 23 |
8 | Bài tâp ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
9 | Bài Tập ngữ văn tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
10 | Bài Tập ngữ văn tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
11 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho GVTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 20 |
12 | Vật Lý 6 | Vũ Quang | 19 |
13 | Bài tâp ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
14 | Địa Lý 6 | Nguyễn Dược | 19 |
15 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 19 |
16 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 17 |
17 | Bài tập tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
18 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 15 |
19 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15 |
20 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 15 |
21 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 15 |
22 | SBT Lịch Sử và Địa Lí 8 (Phần Địa Lí) | Đào Ngọc Hùng | 14 |
23 | SGK Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 14 |
24 | SBT Tin Học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 14 |
25 | SGK Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 14 |
26 | SBT Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
27 | SBT Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
28 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14 |
29 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 14 |
30 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 13 |
31 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
32 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
33 | SGK Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 13 |
34 | Ngữ Văn 6 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
35 | Lịch sử6 | Phan Ngọc Liên | 12 |
36 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 12 |
37 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 12 |
38 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 12 |
39 | Sách giáo khoa toán 6 | Phan Đức Chính | 11 |
40 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
41 | SGK Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
42 | Sinh 6 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
43 | SBT Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
44 | Ngữ văn 9/2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
45 | SGV Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
46 | SGK Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
47 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
48 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 10 |
49 | SGK Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 10 |
50 | SBT LSĐL phần Địa lí (Kết nối) | Đào Ngọc Hùng | 10 |
51 | SBT Toán 9/2 (Kết nối) | Cung Thế Anh | 10 |
52 | Toán 9/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10 |
53 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 10 |
54 | SGV Tieng Anh 9 (Global success) | Hoàng Văn Vân | 10 |
55 | Tiếng Anh SHS 6/1 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 9 |
56 | SGV Công nghệ 9 mô đun chế biến thực phẩm (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 9 |
57 | SGV Công nghệ 9 mô đun trồng cây ăn quả (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 9 |
58 | SGV Tin học 9 (Kết nối) | Nguyễn Chí Công | 9 |
59 | Giáo dục thể chất 6 SGK (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 9 |
60 | Âm nhạc 6 SGK (Cánh diều) | Hoàng Long | 9 |
61 | Sách bài tập Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 9 |
62 | Sách học sinh Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 9 |
63 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 9 |
64 | Toán 6/2 SGK (kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 9 |
65 | Toán 7- Tập hai | Hà Huy Khoái | 9 |
66 | SGV Toán 9 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 9 |
67 | SBT Mĩ thuật (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 9 |
68 | SGV Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 9 |
69 | SGK Giáo Dục Thể Chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 9 |
70 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 9 |
71 | học tốt ngữ văn 6 t1 | tạ đức hiền | 9 |
72 | SBT Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
73 | SBT Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
74 | SGV Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
75 | SGV Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
76 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 9 |
77 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 9 |
78 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 8 |
79 | Bài tập KHTN 6 SGK (kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 8 |
80 | Khoa học tự nhiên 6 SGK (kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 8 |
81 | SGV Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối) | Vũ Minh Giang | 8 |
82 | BT hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (kết nối tri thức) | Trần Thị Thu | 8 |
83 | Giáo dục công dân 9(Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 8 |
84 | SBT LSĐL phần Lịch sử (Kết nối) | Nguyễn Ngọc Cơ | 8 |
85 | SBT Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
86 | Ngữ văn 6/1 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
87 | Ngữ văn 7 - tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
88 | Bài tập Ngữ văn 6/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
89 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 8 |
90 | Mĩ thuật 9(Kết nối) | Đinh Gia Lê | 8 |
91 | SBT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 8 |
92 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 8 |
93 | SBT Tin học 9 (Kết nối) | Hà Đặng Cao Tùng | 8 |
94 | Mĩ thuật 6 SGK (kết nối tri thức) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 8 |
95 | SGV Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 8 |
96 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 SGK (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 8 |
97 | Tin học 6 SGK (kết nối tri thức) | Nguyễn Chí Công | 8 |
98 | SGK Tin học 9 (Kết nối) | Nguyễn Chí Công | 8 |
99 | SGK Công nghệ định hướng nghề nghiệp 9 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 8 |
100 | SGK Công nghệ TNNN mô đun chế biến thực phẩm 9 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 8 |
|