Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
ĐĐPL-00134
| Nguyễn Duy Hùng | Bộ luật hình sự năm 1999 | CTQG | Hà Nội | 2011 | 37000 | 34V |
2 |
ĐĐPL-00135
| Nguyễn Duy Hùng | Bộ luật hình sự năm 1999 | CTQG | Hà Nội | 2011 | 37000 | 34V |
3 |
ĐĐPL-00020
| Ái Duy | Đường chúng tôi đi | GD | Hà Nội | 2005 | 10600 | V23 |
4 |
ĐĐPL-00091
| Bùi Việt Bắc | Luật thi đua khen thưởng | HĐ | HN | 2013 | 35000 | 34 |
5 |
ĐĐPL-00121
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn luật thi đua khen thưởng | HĐ | HN | 2013 | 25000 | 34 |
6 |
ĐĐPL-00122
| Bùi Việt Bắc | Bộ luật lao động | HĐ | HN | 2013 | 30000 | 34 |
7 |
ĐĐPL-00125
| Bùi Việt Bắc | Luật bảo hiểm y tế | HĐ | HN | 2013 | 15000 | 61 |
8 |
ĐĐPL-00126
| Bùi Việt Bắc | Luật bảovệ và chăm sóc và giáo dục trẻ em | HĐ | HN | 2013 | 35000 | 34 |
9 |
ĐĐPL-00127
| Bùi Việt Bắc | Luật phòng chống ma túy | HĐ | HN | 2013 | 35000 | 34 |
10 |
ĐĐPL-00128
| Bùi Việt Bắc | Luật thanh tra | HĐ | HN | 2013 | 35000 | 34 |
11 |
ĐĐPL-00131
| Bùi Việt Bắc | Cẩm nang hướng dẫn công tác phòng chống thiên tai | HĐ | HN | 2013 | 45000 | 34 |
12 |
ĐĐPL-00153
| Bùi Việt Bắc | Luật khiếu nại luật tố cáo | HĐ | HN | 2013 | 30000 | 34 |
13 |
ĐĐPL-00152
| Bùi Việt Bắc | 120 câu hỏi đáp tình huống pháp luật | HĐ | HN | 2013 | 60000 | 34 |
14 |
ĐĐPL-00120
| Bộ tài chính | Hướng dẫn cơ chế quản lý tài chính mua sắm thiết bị | Tài chính | Hà Nội | 2009 | 295000 | 366V |
15 |
ĐĐPL-00118
| Bộ tài chính | Sổ tay hoàn thiện gỡ rối chứng từ sổ sách kế toán | Tài chính | Hà Nội | 2007 | 285000 | 34V |
16 |
ĐĐPL-00130
| Bô GD&ĐT | HD thực hành chuẩn hiệu trưởng nhà trường | LĐ | Hà Nội | 2010 | 297000 | 34V |
17 |
ĐĐPL-00133
| Bô GD&ĐT | Hướng dẫn xây dựng phát triển ngành giáo dục đào tạo năm 2010 | LĐ | Hà Nội | 2010 | 295000 | 37 |
18 |
ĐĐPL-00106
| Chung Kiên | Gương hiếu học | GD | HCM | 2005 | 8300 | 8 |
19 |
ĐĐPL-00101
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | GD | Ninh Bình | 2005 | 7000 | 53 |
20 |
ĐĐPL-00094
| Đài Lan | Tình cha con | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 15000 | VN |
21 |
ĐĐPL-00095
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vât lí | GD | Hà Nam | 2006 | 18500 | 53 |
22 |
ĐĐPL-00111
| Đinh Thị Mĩ Vân | Lịch sử giáo dục Hải Dương 1945 - 2005 | CTQG | Hà Nội | 2006 | 0 | 37V |
23 |
ĐĐPL-00147
| Đoàn triệu long | văn hóa giao thông 8 | GD | HN | 2017 | 16000 | 3K5H |
24 |
ĐĐPL-00148
| Đoàn triệu Long | văn hóa giao thông 8 | GD | HN | 2017 | 16000 | 3K5H |
25 |
ĐĐPL-00149
| Đoàn triệu long | Văn hóa giao thông 6 | GD | HN | 2017 | 16000 | 3K5H |
26 |
ĐĐPL-00010
| Đỗ Hồng Quân | Chỉ thị của bộ trưởng bộ giáo dục và đào tạo về nhiệm vụ năm học 1996-1997 | Hà Nội | Hà Nội | 1996 | 0 | 34 |
27 |
ĐĐPL-00019
| Đỗ Bảo Châu | Vị thánh trên bục giảng | GD | Hà Nội | 2005 | 11900 | V23 |
28 |
ĐĐPL-00070
| Đặng Vương Hưng | Mãi mãi tuổi 20 | TN | Hà Nội | 2005 | 25000 | V54 |
29 |
ĐĐPL-00136
| Hà Tất Thắng | Bộ luật hình sự năm 1999 | LĐXH | Hà Nội | 2011 | 45000 | 34V |
30 |
ĐĐPL-00137
| Hà Tất Thắng | Bộ luật hình sự năm 1999 | LĐXH | Hà Nội | 2011 | 45000 | 34V |
31 |
ĐĐPL-00138
| Hà Tất Thắng | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | LĐXH | Hà Nội | 2011 | 30000 | 34V |
32 |
ĐĐPL-00139
| Hà Tất Thắng | luật thu thập cá nhân | LĐXH | Hà Nội | 2011 | 30000 | 34V |
33 |
ĐĐPL-00100
| Kỳ Bân | GALILEO GALILEI | GD | HCM | 2004 | 7000 | 53 |
34 |
ĐĐPL-00067
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật tập 2 | GD | Hà Nội | 2006 | 4500 | 34(V) |
35 |
ĐĐPL-00158
| Lê Thị Minh Hà | Hướng dẫn tình huống thoát nạn thoát hiểm | HĐ | HD | 2015 | 65000 | 3K5H |
36 |
ĐĐPL-00053
| Mai Huy Bổng | Một vấn đề toàn cầu | Hà Nội | Hà Nội | 1994 | 3000 | 617 |
37 |
ĐĐPL-00055
| Mai Huy Bổng | luật xử lý vi phạm hành chính | Hà Nội | Hà Nội | 1994 | 3000 | 617 |
38 |
ĐĐPL-00119
| Minh Hà | Những điều cần biết về thanh tra tài chính | LĐ | HCM | 2007 | 285000 | 34V |
39 |
ĐĐPL-00033
| Minh Đường | Phong tục thờ cúng của người việt | Thời đại | Hà Nội | 2010 | 36000 | 39V |
40 |
ĐĐPL-00006
| Mai Phương | hiểu biết mọi chuyện trong thiên hạ | VHTT | Hà Nội | 2005 | 50000 | 001 |
41 |
ĐĐPL-00075
| Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn | GD | Hà Nội | 2016 | 35000 | 3K5H |
42 |
ĐĐPL-00077
| Mai phương | Văn hóa giao thông 6 | GD | Hà Nội | 2016 | 60000 | 3K5H |
43 |
ĐĐPL-00150
| Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức lớp 6 | GD | HN | 2017 | 16000 | 3K5H |
44 |
ĐĐPL-00151
| Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức lớp 6 | GD | HN | 2017 | 16000 | 3K5H |
45 |
ĐĐPL-00154
| Nguyễn hoàng Cầm | các quy định về xử phạt hành chính | HĐ | HN | 2013 | 60000 | 34 |
46 |
ĐĐPL-00146
| Nguyễn Văn Tùng | Đạo làm con | GD | HN | 2017 | 16000 | 3K5H |
47 |
ĐĐPL-00041
| Nguyễn Thành Long | Luật thi đua khen thưởng | LĐ | Hà Nội | 2011 | 25000 | 39V |
48 |
ĐĐPL-00042
| Nguyễn Thành Long | Luật ngân sách nhà nước | LĐ | Hà Nội | 2009 | 35000 | 34V |
49 |
ĐĐPL-00142
| Nguyễn Phương Bảo An | Danh nhân Việt Nam | VH | HN | 2016 | 44000 | 9(v) |
50 |
ĐĐPL-00143
| Nguyễn Phương Bảo An | Danh nhân Việt Nam | VH | HN | 2016 | 44000 | 9(v) |
51 |
ĐĐPL-00140
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | Hà Nội | 2010 | 40000 | 34V |
52 |
ĐĐPL-00141
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | Hà Nội | 2010 | 40000 | 34V |
53 |
ĐĐPL-00123
| Nguyễn Quốc Anh | Luật thuế thu nhập cá nhân | Tư pháp | Hà Nội | 2009 | 3000 | 34V |
54 |
ĐĐPL-00124
| Nguyễn Quốc Anh | Luật thuế thu nhập cá nhân | Tư pháp | Hà Nội | 2009 | 3000 | 34V |
55 |
ĐĐPL-00115
| Nguyễn Thị Huyền | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | GD | Hà Nội | 2007 | 0 | 37V |
56 |
ĐĐPL-00112
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Tài Liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2012-2013 | GD | Hà Nội | 2006 | 13000 | 34V |
57 |
ĐĐPL-00096
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | GD | Hưng Yên | 2005 | 10500 | 54 |
58 |
ĐĐPL-00097
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | GD | Bình Định | 2005 | 9400 | 57 |
59 |
ĐĐPL-00098
| Nguyễn Kim Dung | Ma Ri Quy Ri | KĐ | Hà Nội | 2004 | 8500 | 57 |
60 |
ĐĐPL-00099
| Nguyễn Nhật Khanh | EINSTEIN còn lại là những sáng chế | GD | HCM | 2003 | 5500 | 53 |
61 |
ĐĐPL-00090
| Nguyễn Thị Minh | Những chuyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh tập 2 | GD | Hà Nội | 2004 | 15000 | VK |
62 |
ĐĐPL-00102
| Nguyễn Kim Dung | Niu Tơn | KĐ | Hà Nội | 2004 | 8500 | 53 |
63 |
ĐĐPL-00109
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | GD | Hải Dương | 2006 | 7500 | 6 |
64 |
ĐĐPL-00054
| Nguyễn Vũ Hiếu | Sổ tay phòng chống nhiễm HIV/AIDS | Hà Nội | Hà Nội | 1994 | 4000 | 617 |
65 |
ĐĐPL-00058
| Nguyễn Thị Minh Huệ | 146 câu hỏi và trả lời về chính sách tiền lương mới và bảo hiểm xã hội | Lao động | Hà Nội | 2005 | 98000 | 34(V) |
66 |
ĐĐPL-00059
| Nguyễn Ngọc Dũng | Luật giáo duc 2005 | CTQG | Hà Nội | 2005 | 9500 | 34(V) |
67 |
ĐĐPL-00043
| Nguyễn Xuân Thủy | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2003 | 3000 | V23 |
68 |
ĐĐPL-00044
| Nguyễn Xuân Thủy | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2003 | 3000 | V23 |
69 |
ĐĐPL-00045
| Nguyễn Xuân Thủy | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2003 | 3000 | V23 |
70 |
ĐĐPL-00046
| Nguyễn Xuân Thủy | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2003 | 3000 | V23 |
71 |
ĐĐPL-00047
| Nguyễn Xuân Thủy | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2003 | 3000 | V23 |
72 |
ĐĐPL-00048
| Nguyễn Xuân Thủy | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2003 | 3000 | V23 |
73 |
ĐĐPL-00049
| Nguyễn Xuân Thủy | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2003 | 3000 | V23 |
74 |
ĐĐPL-00050
| Nguyễn Xuân Thủy | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2003 | 3000 | V23 |
75 |
ĐĐPL-00051
| Nguyễn Xuân Thủy | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2003 | 3000 | V23 |
76 |
ĐĐPL-00068
| Nguyễn Văn Thung | quy định xử phạt hành chính về dân số trẻ em | TP | Hà Nội | 2004 | 1300 | 34(V) |
77 |
ĐĐPL-00062
| Nguyễn Văn Nam | Các quy định pháp luật về thừa kế | Tư Pháp | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34(V) |
78 |
ĐĐPL-00063
| Nguyễn Văn Nam | luật thi đua khen thưởng | LĐ | Hà Nội | 2005 | 36000 | 34(V) |
79 |
ĐĐPL-00064
| Nguyễn Văn Nam | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán | Tài chính | Hà Nội | 2005 | 29000 | 34(V) |
80 |
ĐĐPL-00065
| Nguyễn Văn Phúc | mẫu soạn thảo hợp đồng mới về kinh tế lao động | CTQG | Hà Nội | 2005 | 8000 | 34(V) |
81 |
ĐĐPL-00066
| Nguyễn Văn Thung | Luật thanh tra | CTQG | Hà Nội | 2005 | 8000 | 34(V) |
82 |
ĐĐPL-00078
| Nguyễn hoan | hệ thống văn bản pháp luật về thu nhập các nhân | GD | Hà Nội | 2005 | 10200 | 39 |
83 |
ĐĐPL-00079
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | GD | Hà Nội | 2005 | 14500 | 39 |
84 |
ĐĐPL-00081
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | GD | Hà Nội | 2005 | 12000 | V23 |
85 |
ĐĐPL-00084
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | GD | Hà Nội | 2005 | 9200 | V23 |
86 |
ĐĐPL-00086
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | GD | HCM | 2004 | 9800 | 9V |
87 |
ĐĐPL-00087
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | GD | HCM | 2004 | 13200 | 9V |
88 |
ĐĐPL-00088
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 4 | GD | HCM | 2005 | 18700 | 9V |
89 |
ĐĐPL-00017
| Nguyễn Khoa Đăng | Đứa con của loài cây | GD | Hà Nội | 2005 | 7000 | V23 |
90 |
ĐĐPL-00018
| Nguyễn Thị Lan Anh | Một thời để nhớ | GD | Hà Nội | 2005 | 11600 | V23 |
91 |
ĐĐPL-00015
| Nguyễn Quốc Việt | Bộ luật hình sự mới | Hà Nội | Hà Nội | 2000 | 28000 | 34(V) |
92 |
ĐĐPL-00001
| Nguyễn Quang Kính | Nội dung cơ bản về phòng chống ma túy | CTQG | Hà Nội | 2005 | 355000 | 37 |
93 |
ĐĐPL-00002
| Nguyễn Loan | các văn kiện hội nghị lần 7 | CTQG | Hà Nội | 2005 | 355000 | 37 |
94 |
ĐĐPL-00003
| Nguyễn Quang Kính | các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự | LĐXH | Hà Nội | 2005 | 250000 | 34 |
95 |
ĐĐPL-00004
| Nguyễn Quang Kính | Một số vấn đề toàn cầu | BGD ĐT | Hà Nội | 2004 | 250000 | 34 |
96 |
ĐĐPL-00005
| Nguyễn Quang | Luật bảo Vệ Trẻ em | BGD ĐT | Hà Nội | 2004 | 250000 | 34 |
97 |
ĐĐPL-00021
| Nguyễn Thị Lan Anh | gương hiếu học | GD | Hà Nội | 2005 | 15600 | V23 |
98 |
ĐĐPL-00022
| Nguyễn Thị Lan Anh | Một cuộc đua | GD | Hà Nội | 2005 | 19500 | V23 |
99 |
ĐĐPL-00011
| Phùng Khắc Bình | Một số văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng, chống ma túy trong trường học | Hà Nội | Hà Nội | 2003 | 0 | 34 |
100 |
ĐĐPL-00060
| Phạm Văn Đang | luật thi đua khen thưởng | CTQG | Hà Nội | 2004 | 22000 | 34(V) |
101 |
ĐĐPL-00113
| Phùng Khắc Bình | Nội Dung cơ bản vế giáo dục phòng chống ma túy | GD | Hà Nội | 2004 | 0 | 34V |
102 |
ĐĐPL-00144
| Phương Thùy | văn hóa giao thông 9 | VH | HN | 2017 | 35000 | 9(v) |
103 |
ĐĐPL-00145
| Phương Thùy | văn hóa giao thông 9 | VH | HN | 2017 | 35000 | 9(v) |
104 |
ĐĐPL-00156
| Phạm Trung Đỉnh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục | HĐ | HD | 2016 | 50000 | 3K5H |
105 |
ĐĐPL-00157
| Phạm Trung Đỉnh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục | HĐ | HD | 2016 | 50000 | 3K5H |
106 |
ĐĐPL-00159
| Phạm Ngọc Anh | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật | HĐ | HD | 2015 | 65000 | 3K5H |
107 |
ĐĐPL-00032
| Quảng Tuệ | Một số phong tục nghi lễ dân gian truyền thống Việt Nam | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2010 | 50000 | 4V |
108 |
ĐĐPL-00107
| Quách Tương Tử | Steplen Haw King | GD | HCM | 2005 | 6800 | 6 |
109 |
ĐĐPL-00103
| Quách Lục Vân | JAMES WATT | GD | HCM | 2005 | 6000 | 53 |
110 |
ĐĐPL-00092
| Quách Thu Nguyệt | Gia đình | GD | Hà Nội | 2005 | 21000 | VN |
111 |
ĐĐPL-00093
| Quách Thu Nguyệt | Tình bạn | GD | Hà Nội | 2005 | 21000 | VN |
112 |
ĐĐPL-00082
| Quốc Chấn | Quản lý nhà nước với ngành với lĩnh vục | GD | Hà Nội | 2006 | 7300 | VK |
113 |
ĐĐPL-00117
| Sở LĐTBXH | tài liệu tuyên truyền phòng, chống tệ nạn ma túy | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 37V |
114 |
ĐĐPL-00129
| Thu Thảo | Luật giáo dục 2010 | LĐ | Hà Nội | 2010 | 296000 | 34V |
115 |
ĐĐPL-00016
| Thùy An | thần đồng xưa của nước ta | GD | Hà Nội | 2005 | 12900 | V23 |
116 |
ĐĐPL-00014
| Trần Đức Lương | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX | Hà Nội | Hà Nội | 1991 | 0 | 3KV |
117 |
ĐĐPL-00007
| Trần Nhâm | Nghị định chính phủ về đản bảo trật tự an toàn giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị | CTQG | Hà Nội | 2005 | 4000 | 34 |
118 |
ĐĐPL-00008
| Trần Nhâm | Nghị định chính phủ về đản bảo trật tự an toàn giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị | CTQG | Hà Nội | 2005 | 4000 | 34 |
119 |
ĐĐPL-00083
| Trần Quốc Chấn | Những chuyện lạ trong thi cửcủa Việt Nam thời xưa | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2004 | 16000 | V23 |
120 |
ĐĐPL-00089
| Trần Gia Linh | Đồng Giao Việt Nam | GD | Hưng Yên | 2004 | 6000 | VK |
121 |
ĐĐPL-00071
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | GD | Hà Nội | 2005 | 13100 | 3K5H |
122 |
ĐĐPL-00061
| Trịnh Phúc Huỳnh | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và nghị định hướng dẫn thi hành | CTQG | Hà Nội | 2005 | 17000 | 34(V) |
123 |
ĐĐPL-00056
| Trần Nhâm | Quy định mới của pháp luật về tiền lương và phụ cấp | CTQG | Hà Nội | 2005 | 91000 | 34(V) |
124 |
ĐĐPL-00057
| Trần Nhâm | Văn bản mới hướng dẫn thi hành luật đất đai năm 2003 | CTQG | Hà Nội | 2005 | 39000 | 34(V) |
125 |
ĐĐPL-00073
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | GD | Hà Nội | 2005 | 30200 | 3K5H |
126 |
ĐĐPL-00072
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | GD | Hà Nội | 2005 | 7300 | 3K5H |
127 |
ĐĐPL-00076
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | GD | Hà Nội | 2005 | 7300 | 3K5H |
128 |
ĐĐPL-00104
| Trị Trung | Lô Mô Nô Xốp | GD | HCM | 2005 | 7300 | 8 |
129 |
ĐĐPL-00110
| Trịnh Thanh | Hỏi đáp những vấn đề về nhà đất | Phụ nữ | Hà Nội | 2004 | 1000 | 34V |
130 |
ĐĐPL-00012
| Trịnh Minh Phần | Những câu chuyện về thành ngữ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 15000 | 4V |
131 |
ĐĐPL-00155
| Trương Quốc Tùng | HD kĩ năng vệ sinh an toàn thực phẩm | GD | Hà Nội | 2014 | 68000 | 3K5H |
132 |
ĐĐPL-00116
| UBDS | Kĩ năng phòng tránh các chất gây nghiện | GD | Hà Nội | 2006 | 0 | 37V |
133 |
ĐĐPL-00114
| Ủy Ban dân số | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 0 | 34V |
134 |
ĐĐPL-00108
| Vũ Ngọc Khánh | Hành trình vào Xứ sở cười | GD | HCM | 2003 | 9000 | 6 |
135 |
ĐĐPL-00105
| Vương Khai Lân | Ben Ra Min Fran Klin | GD | HCM | 2004 | 6400 | 8 |
136 |
ĐĐPL-00052
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
137 |
ĐĐPL-00074
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đọ đức Bác Hồ | ĐHSP | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
138 |
ĐĐPL-00069
| Vương Trí Nhàn | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | HNV | Hà Nội | 2006 | 43000 | V54 |
139 |
ĐĐPL-00009
| Võ Văn Kiệt | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em luật phổ cập giáo dục tiểu học | UBBV | Hà Nội | 1991 | 0 | 34 |
140 |
ĐĐPL-00013
| Võ Chí Công | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII | Hà Nội | Hà Nội | 1991 | 2000 | 34 |
141 |
ĐĐPL-00023
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | Hà Nội | 2005 | 6000 | V23 |
142 |
ĐĐPL-00024
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | Hà Nội | 2005 | 6000 | V23 |
143 |
ĐĐPL-00025
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | Hà Nội | 2005 | 6000 | V23 |
144 |
ĐĐPL-00026
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | Hà Nội | 2005 | 6000 | V23 |
145 |
ĐĐPL-00027
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | Hà Nội | 2005 | 6000 | V23 |
146 |
ĐĐPL-00028
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | Hà Nội | 2005 | 6000 | V23 |
147 |
ĐĐPL-00029
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | Hà Nội | 2005 | 6000 | V23 |
148 |
ĐĐPL-00030
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | Hà Nội | 2005 | 6000 | V23 |
149 |
ĐĐPL-00034
| Vũ Dương Thụy | hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | V23 |
150 |
ĐĐPL-00035
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luât về trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | V23 |
151 |
ĐĐPL-00036
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luât về trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | V23 |
152 |
ĐĐPL-00037
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luât về trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | V23 |
153 |
ĐĐPL-00038
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luât về trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | V23 |
154 |
ĐĐPL-00039
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luât về trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | V23 |
155 |
ĐĐPL-00040
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luât về trật tự an toàn giao thông | GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | V23 |
156 |
ĐĐPL-00031
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | Hà Nội | 2005 | 6000 | V23 |