STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hằng | SNV-00970 | SGV Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/01/2025 | 26 |
2 | Đặng Thị Hằng | SNV-00801 | Tin học | Nguyễn Chí Công | 10/01/2025 | 26 |
3 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK9-00458 | SBT LSĐL phần Lịch sử (Kết nối) | Nguyễn Ngọc Cơ | 21/01/2025 | 15 |
4 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00612 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 21/01/2025 | 15 |
5 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00511 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/01/2025 | 15 |
6 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SNV-00907 | SGV Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/01/2025 | 15 |
7 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SNV-01031 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/01/2025 | 15 |
8 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00506 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 05/02/2025 | 0 |
9 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00607 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 05/02/2025 | 0 |
10 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK7-00461 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 05/02/2025 | 0 |
11 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK7-00315 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 05/02/2025 | 0 |
12 | Đào Thu Hiền | SNV-00770 | SGV Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 10/01/2025 | 26 |
13 | Hoàng Bằng Trang | SNV-00945 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 22/01/2025 | 14 |
14 | Hoàng Bằng Trang | TKT9-00079 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Văn Tấn | 04/02/2025 | 1 |
15 | Hoàng Thị Thắm | SGK6-00658 | Toán 6/2 SGK (kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 05/02/2025 | 0 |
16 | Hoàng Thị Thắm | SGK6-00703 | Bài tập toán 6/2 SGK (kết nối tri thức) | Nguyễn Huy Đoàn | 05/02/2025 | 0 |
17 | Lê Tiến Thành | SGK8-00407 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 21/01/2025 | 15 |
18 | Lê Tiến Thành | SGK8-00416 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 21/01/2025 | 15 |
19 | Lê Tiến Thành | SGK8-00344 | SBT Tin Học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 21/01/2025 | 15 |
20 | Lê Tiến Thành | SGK8-00310 | SGK Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 21/01/2025 | 15 |
21 | Lê Tiến Thành | SGK8-00272 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 21/01/2025 | 15 |
22 | Lê Tiến Thành | SGK8-00544 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 21/01/2025 | 15 |
23 | Ngô Thị Hồng Phương | SGK8-00361 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 21/01/2025 | 15 |
24 | Ngô Thị Hồng Phương | SGK8-00286 | SGK Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 21/01/2025 | 15 |
25 | Ngô Thị Hồng Phương | SNV-00806 | SGV Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 23 |
26 | Ngô Thị Hồng Phương | SNV-00952 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 23 |
27 | Ngô Thị Hồng Phương | SGK8-00370 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 23 |
28 | Ngô Thị Hồng Phương | SGK8-00292 | SGK Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 23 |
29 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01011 | SGV Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 26 |
30 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01113 | SGV Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/02/2025 | 1 |
31 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00416 | SBT Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/02/2025 | 1 |
32 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00246 | Ngữ văn 9/2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/02/2025 | 1 |
33 | Nguyễn Thị Hải Yến | TKV9-00041 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thư | 04/02/2025 | 1 |
34 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01112 | SGV Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
35 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01122 | SGV Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
36 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00397 | SBT Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
37 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00415 | SBT Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
38 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00245 | Ngữ văn 9/2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
39 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00235 | Ngữ văn 9/1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
40 | Nguyễn Thị Hưng | SNV-00928 | SGV Ngữ văn 7- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 26 |
41 | Nguyễn Thị Hưng | SNV-01026 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 10/01/2025 | 26 |
42 | Nguyễn Thị Hưng | SGK9-00169 | Ngữ Văn 9 - SGK - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/01/2025 | 26 |
43 | Nguyễn Thị Hưng | SGK9-00408 | SBT Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 26 |
44 | Nguyễn Thị Hưng | SGK8-00504 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 13/01/2025 | 23 |
45 | Nguyễn Thị Hưng | SGK8-00606 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 13/01/2025 | 23 |
46 | Nguyễn Thị Hưng | SNV-01030 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 13/01/2025 | 23 |
47 | Nguyễn Thị Hưng | SNV-00931 | SGV Ngữ văn 7- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2025 | 23 |
48 | Nguyễn Thị Hưng | SGK9-00167 | Ngữ Văn 9 - SGK - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13/01/2025 | 23 |
49 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00444 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mỹ thuật | Đàm Luyện | 21/01/2025 | 15 |
50 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00462 | Thiết kế bài giảng mỹ thuật 9 | nguyễn Hữu Hạnh | 21/01/2025 | 15 |
51 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00463 | Thiết kế bài giảng mỹ thuật 7 | nguyễn Hữu Hạnh | 21/01/2025 | 15 |
52 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00464 | Thiết kế bài giảng mỹ thuật 6 | nguyễn Hữu Hạnh | 21/01/2025 | 15 |
53 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00759 | SGV Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 21/01/2025 | 15 |
54 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00912 | SGV Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 21/01/2025 | 15 |
55 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00034 | Âm nhạc và mỹ thuật | Hoàng Long | 21/01/2025 | 15 |
56 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00437 | SBT Mĩ thuật (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 21/01/2025 | 15 |
57 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00276 | Mĩ thuật 9(Kết nối) | Đinh Gia Lê | 21/01/2025 | 15 |
58 | Nguyễn Thị Huyền | SGK7-00154 | Âm nhạc và mý thuật 7 | Hoàng Long | 21/01/2025 | 15 |
59 | Nguyễn Thị Huyền | SGK7-00303 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 21/01/2025 | 15 |
60 | Nguyễn Thị Huyền | SGK7-00473 | SBT Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 21/01/2025 | 15 |
61 | Nguyễn Thị Huyền | SGK8-00487 | SGK Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 21/01/2025 | 15 |
62 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00102 | Mỹ thuật 7 - SGV | Đàm Luyện | 05/02/2025 | 0 |
63 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00180 | Mỹ thuật 8 - SGV | Đàm Luyện | 05/02/2025 | 0 |
64 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00758 | SGV Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 05/02/2025 | 0 |
65 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00556 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 15 |
66 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00450 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 15 |
67 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00418 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 21/01/2025 | 15 |
68 | Nguyễn Thị Liên | SGK7-00393 | SBT Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 15 |
69 | Nguyễn Thị Liên | SGK7-00329 | Tiếng Anh sách học sinh 7 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 15 |
70 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00233 | Tiếng anh 8 tập 2 - SBT | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 26 |
71 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00412 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 10/01/2025 | 26 |
72 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00447 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 26 |
73 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00552 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 10/01/2025 | 26 |
74 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00287 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 26 |
75 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00305 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 26 |
76 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00882 | SGV Hoạt động trải nghiệm 7 | Lưu Thu Thủy | 10/01/2025 | 26 |
77 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00874 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 26 |
78 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK6-00474 | SBT Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 10/01/2025 | 26 |
79 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK6-00413 | SGK Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khái | 10/01/2025 | 26 |
80 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK8-00269 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 21/01/2025 | 15 |
81 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK8-00395 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 21/01/2025 | 15 |
82 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK8-00019 | Bài Tập toán 8 tâp 2 | Tôn Thân | 21/01/2025 | 15 |
83 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK8-00069 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 21/01/2025 | 15 |
84 | Nguyễn Thị Ngọt | SNV-00808 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 21/01/2025 | 15 |
85 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00589 | SBT Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 15 |
86 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00479 | SGK Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 15 |
87 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00628 | SBT Lịch Sử và Địa Lí 8 (Phần Địa Lí) | Đào Ngọc Hùng | 21/01/2025 | 15 |
88 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-00812 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 21/01/2025 | 15 |
89 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00551 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 21/01/2025 | 15 |
90 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00505 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/01/2025 | 15 |
91 | Phạm Minh Bình | SNV-00930 | SGV Ngữ văn 7- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
92 | Phạm Minh Bình | TKV9-00040 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thư | 04/02/2025 | 1 |
93 | Phạm Thị Hiền | STK-04753 | 400 bài tập chọn lọc Hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 13/01/2025 | 23 |
94 | Phạm Thị Hiền | STK-04762 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 9 | PGS.TS. Nguyễn Xuân Trường | 13/01/2025 | 23 |
95 | Phạm Thị Hiền | SNV-00953 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 23 |
96 | Phạm Thị Hiền | SGK8-00371 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 23 |
97 | Phạm Thị Hiền | SGK8-00288 | SGK Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 23 |
98 | Phạm Thị Huế | STK-04730 | Vở thực hành KHTN 7/2 | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 26 |
99 | Phạm Thị Huế | SNV-00872 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 26 |
100 | Phạm Thị Huế | SNV-00809 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/01/2025 | 26 |
101 | Phạm Thị Huế | SNV-00932 | SGV Toán 7 | Hà Huy Khoái | 10/01/2025 | 26 |
102 | Phạm Thị Thoản | SNV-01041 | SGV Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 18/12/2024 | 49 |
103 | Phạm Thị Thoản | SNV-01147 | SGV Âm nhạc 9 (Ket noi) | Hoàng Long | 20/12/2024 | 47 |
104 | Phạm Thị Tú | SNV-00942 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 21/01/2025 | 15 |
105 | Phạm Thị Tú | SNV-00933 | SGV Toán 7 | Hà Huy Khoái | 21/01/2025 | 15 |
106 | Phạm Thị Tú | SGK8-00405 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 21/01/2025 | 15 |
107 | Phạm Thị Tú | SGK8-00413 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 21/01/2025 | 15 |
108 | Phạm Thị Tú | SGK8-00270 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 21/01/2025 | 15 |
109 | Phạm Thị Tú | SGK8-00553 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 21/01/2025 | 15 |
110 | Phạm Thị Tú | SNV-00935 | SGV Toán 7 | Hà Huy Khoái | 04/02/2025 | 1 |
111 | Phạm Thị Tú | SGK8-00406 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 05/02/2025 | 0 |
112 | Phạm Thị Tú | SGK8-00414 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 05/02/2025 | 0 |
113 | Phạm Thị Tú | SGK8-00271 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 05/02/2025 | 0 |
114 | Phạm Thị Tú | SGK8-00538 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 05/02/2025 | 0 |
115 | Phan Thị Huệ | SNV-00803 | SGV Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 26 |
116 | Phan Thị Huệ | SNV-00810 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/01/2025 | 26 |
117 | Phùng Thị Hương | SGK8-00640 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/01/2025 | 26 |
118 | Phùng Thị Hương | SGK8-00526 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/01/2025 | 26 |
119 | Phùng Thị Hương | SNV-01014 | SGV Giáo dục công dục 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/01/2025 | 26 |
120 | Phùng Thị Hương | SNV-00769 | SGV Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 10/01/2025 | 26 |
121 | Phùng Thị Hương | SGK9-00263 | Giáo dục công dân 9(Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/01/2025 | 26 |
122 | Phùng Thị Hương | SNV-00937 | SGV Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/01/2025 | 15 |
123 | Phùng Thị Hương | SNV-01012 | SGV Giáo dục công dục 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/01/2025 | 15 |
124 | Phùng Thị Hương | SGK8-00647 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/01/2025 | 15 |
125 | Phùng Thị Hương | SGK8-00524 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/01/2025 | 15 |
126 | Phùng Thị Hương | SNV-00768 | SGV Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 21/01/2025 | 15 |
127 | Phùng Thị Hương | SGK7-00512 | SBT Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/01/2025 | 15 |
128 | Trần Thị Hà | STK-04782 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 04/02/2025 | 1 |
129 | Trần Thị Hà | STK-04767 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 10/01/2025 | 26 |
130 | Trần Thị Hà | STK-04764 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 10/01/2025 | 26 |
131 | Trần Thị Hà | STK-04781 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 9/2 (Có đáp án) | Nguyễn Thị Thu Huế | 10/01/2025 | 26 |
132 | Trần Thị Hà | SNV-01043 | SGV Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 26 |
133 | Trần Thị Hà | SGK9-00193 | Tiếng anh 9 tập 2 - SBT | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 26 |
134 | Trần Thị Hà | SGK9-00199 | Tiếng anh tập 2 - SGK | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 26 |
135 | Trần Thị Hà | SGK9-00475 | Sách học sinh Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 26 |
136 | Trần Thị Hà | SGK8-00542 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 21/01/2025 | 15 |
137 | Trần Thị Hà | SGK8-00415 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 21/01/2025 | 15 |
138 | Trần Thị Hà | SGK8-00436 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 15 |
139 | Trần Thị Hà | SGK8-00555 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 15 |
140 | Trần Thị Hà | SGK8-00234 | Tiếng anh 8 tập 2 - SBT | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 15 |
141 | Trần Thị Hà | SNV-01042 | SGV Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 15 |
142 | Trần Thị Thúy | SGK7-00497 | SBT Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2025 | 23 |
143 | Trần Thị Thúy | SGK7-00261 | Ngữ văn 7 - tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2025 | 23 |
144 | Trần Thị Thúy | SGK7-00463 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 13/01/2025 | 23 |
145 | Trần Thị Thúy | SGK7-00305 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 13/01/2025 | 23 |
146 | Trần Thị Thúy | STK-04734 | Vở thực hành LSĐL 7( Phần Địa lí) | Phí Công Việt | 13/01/2025 | 23 |
147 | Trần Thị Thúy | SNV-00908 | SGV Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 10/01/2025 | 26 |
148 | Trần Thị Thúy | SNV-00929 | SGV Ngữ văn 7- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 26 |
149 | Trần Thị Thúy | STK-04744 | Bài tập phát triển năng lực lịch sử và địa lí 7 | Trịnh Đình Tùng | 10/01/2025 | 26 |
150 | Trần Thị Thúy | STK-04733 | Vở thực hành LSĐL 7( Phần Địa lí) | Phí Công Việt | 10/01/2025 | 26 |
151 | Trần Thị Trang | SNV-00753 | SGV Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 21/01/2025 | 15 |
152 | Trần Thị Trang | SGK7-00525 | SBTÂm nhạc 7 | Hoàng Long | 21/01/2025 | 15 |
153 | Trần Thị Trang | SGK7-00273 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 21/01/2025 | 15 |
154 | Vũ Thị Thúy | STK-04783 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 04/02/2025 | 1 |
155 | Vũ Thị Thúy | SGK9-00468 | Sách học sinh Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 05/02/2025 | 0 |
156 | Vũ Thị Thúy | SGK9-00479 | Sách bài tập Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 05/02/2025 | 0 |
157 | Vũ Thị Thúy | STK-04768 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 05/02/2025 | 0 |
158 | Vũ Thị Thúy | STK-04779 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 9/2 (Có đáp án) | Nguyễn Thị Thu Huế | 05/02/2025 | 0 |
159 | Vũ Thị Thúy | STK-04765 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 13/01/2025 | 23 |
160 | Vũ Thị Thúy | STK-04769 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 13/01/2025 | 23 |
161 | Vũ Thị Thúy | STK-04776 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 9/1 (Có đáp án) | Nguyễn Thị Thu Huế | 13/01/2025 | 23 |
162 | Vũ Thị Thúy | SGK9-00196 | Tiếng anh 9 tập 2 - SBT | Hoàng Văn Vân | 13/01/2025 | 23 |
163 | Vũ Thị Thúy | SGK9-00197 | Tiếng anh tập 2 - SGK | Hoàng Văn Vân | 13/01/2025 | 23 |
164 | Vũ Thị Thúy | SNV-00811 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 13/01/2025 | 23 |
165 | Vũ Thị Tuyết Minh | TKT9-00080 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Văn Tấn | 04/02/2025 | 1 |