STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cáp Thị Hưng | STK-04102 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
2 | Đặng Thị Hằng | SNV-00798 | Tin học | Nguyễn Chí Công | 26/02/2025 | 13 |
3 | Đặng Thị Hằng | SNV-00781 | SGV Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 26/02/2025 | 13 |
4 | Đặng Thị Hằng | SNV-00969 | SGV Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/02/2025 | 13 |
5 | Đặng Thị Hằng | SGK8-00294 | SGK Công Nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/02/2025 | 13 |
6 | Đặng Thị Hằng | SNV-00970 | SGV Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/01/2025 | 60 |
7 | Đặng Thị Hằng | SNV-00801 | Tin học | Nguyễn Chí Công | 10/01/2025 | 60 |
8 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK9-00458 | SBT LSĐL phần Lịch sử (Kết nối) | Nguyễn Ngọc Cơ | 21/01/2025 | 49 |
9 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00612 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 21/01/2025 | 49 |
10 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00511 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/01/2025 | 49 |
11 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SNV-00907 | SGV Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/01/2025 | 49 |
12 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SNV-01031 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/01/2025 | 49 |
13 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00506 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 05/02/2025 | 34 |
14 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00607 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 05/02/2025 | 34 |
15 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK7-00461 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 05/02/2025 | 34 |
16 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK7-00315 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 05/02/2025 | 34 |
17 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00510 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 05/03/2025 | 6 |
18 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00616 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 05/03/2025 | 6 |
19 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00611 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 19/02/2025 | 20 |
20 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00507 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 19/02/2025 | 20 |
21 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SNV-00909 | SGV Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 19/02/2025 | 20 |
22 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SNV-01024 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 19/02/2025 | 20 |
23 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SNV-00911 | SGV Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/02/2025 | 18 |
24 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SNV-01023 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/02/2025 | 18 |
25 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00249 | Bản mẫu Lịch sử và Địa lí 8 ( Cánh diều ) | Đỗ Thanh Bình | 21/02/2025 | 18 |
26 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00517 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/02/2025 | 18 |
27 | Đào Thị Tuyết Hạnh | SGK8-00615 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 21/02/2025 | 18 |
28 | Đào Thu Hiền | SNV-00770 | SGV Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 10/01/2025 | 60 |
29 | Doãn Thị Vui | STK-04123 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
30 | Doãn Thị Vui | SNV-00910 | SGV Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 25/02/2025 | 14 |
31 | Doãn Thị Vui | SGK9-00413 | SBT Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/02/2025 | 14 |
32 | Doãn Thị Vui | SGK9-00243 | Ngữ văn 9/2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/02/2025 | 14 |
33 | Doãn Thị Vui | SGK9-00418 | SGK Hoạt động TNHN (Kết nối) | Lưu Thu Thủy | 25/02/2025 | 14 |
34 | Doãn Thị Vui | SGK9-00431 | SBT Hoạt động TNHN (Kết nối) | Trần Thị Thu | 25/02/2025 | 14 |
35 | Doãn Thị Vui | SGK9-00171 | Ngữ Văn 9 - SGK - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 28/02/2025 | 11 |
36 | Hoàng Bằng Trang | STK-04044 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
37 | Hoàng Bằng Trang | SNV-00945 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 22/01/2025 | 48 |
38 | Hoàng Bằng Trang | TKT9-00079 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Văn Tấn | 04/02/2025 | 35 |
39 | Hoàng Thị Thắm | SGK6-00658 | Toán 6/2 SGK (kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 05/02/2025 | 34 |
40 | Hoàng Thị Thắm | SGK6-00703 | Bài tập toán 6/2 SGK (kết nối tri thức) | Nguyễn Huy Đoàn | 05/02/2025 | 34 |
41 | Hoàng Thị Thắm | STK-04100 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
42 | Lê Thu Thành | SNV-00876 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/02/2025 | 11 |
43 | Lê Thu Thành | SNV-00961 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/02/2025 | 11 |
44 | Lê Thu Thành | SGK8-00366 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 28/02/2025 | 11 |
45 | Lê Tiến Thành | SGK8-00274 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 05/03/2025 | 6 |
46 | Lê Tiến Thành | SGK8-00347 | SBT Tin Học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 05/03/2025 | 6 |
47 | Lê Tiến Thành | SGK8-00540 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 07/03/2025 | 4 |
48 | Lê Tiến Thành | TKT8-00009 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/2 | Tôn Thân | 07/03/2025 | 4 |
49 | Lê Tiến Thành | TKT8-00021 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8 | ThS Vũ Thế Hựu | 07/03/2025 | 4 |
50 | Lê Tiến Thành | TKT8-00026 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 8 | ThS Vũ Thế Hựu | 07/03/2025 | 4 |
51 | Lê Tiến Thành | SGK8-00027 | Bài Tập toán 8 tâp 2 | Tôn Thân | 07/03/2025 | 4 |
52 | Lê Tiến Thành | SGK8-00076 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 07/03/2025 | 4 |
53 | Lê Tiến Thành | SNV-00944 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 26/02/2025 | 13 |
54 | Lê Tiến Thành | SNV-00974 | SGV Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 26/02/2025 | 13 |
55 | Lê Tiến Thành | SGK8-00410 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 26/02/2025 | 13 |
56 | Lê Tiến Thành | SGK8-00346 | SBT Tin Học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 26/02/2025 | 13 |
57 | Lê Tiến Thành | SGK8-00318 | SGK Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 26/02/2025 | 13 |
58 | Lê Tiến Thành | STK-04099 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
59 | Lê Tiến Thành | SNV-00949 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 18/02/2025 | 21 |
60 | Lê Tiến Thành | SNV-00971 | SGV Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/02/2025 | 21 |
61 | Lê Tiến Thành | SGK8-00273 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 18/02/2025 | 21 |
62 | Lê Tiến Thành | SGK8-00314 | SGK Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 18/02/2025 | 21 |
63 | Lê Tiến Thành | SGK8-00396 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 18/02/2025 | 21 |
64 | Lê Tiến Thành | SGK8-00417 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 18/02/2025 | 21 |
65 | Lê Tiến Thành | SGK8-00397 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 21/02/2025 | 18 |
66 | Lê Tiến Thành | SGK8-00283 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 21/02/2025 | 18 |
67 | Lê Tiến Thành | SGK8-00546 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 21/02/2025 | 18 |
68 | Lê Tiến Thành | SGK8-00345 | SBT Tin Học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 21/02/2025 | 18 |
69 | Lê Tiến Thành | SGK8-00316 | SGK Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 21/02/2025 | 18 |
70 | Lê Tiến Thành | SGK8-00407 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 21/01/2025 | 49 |
71 | Lê Tiến Thành | SGK8-00416 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 21/01/2025 | 49 |
72 | Lê Tiến Thành | SGK8-00344 | SBT Tin Học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 21/01/2025 | 49 |
73 | Lê Tiến Thành | SGK8-00310 | SGK Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 21/01/2025 | 49 |
74 | Lê Tiến Thành | SGK8-00272 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 21/01/2025 | 49 |
75 | Lê Tiến Thành | SGK8-00544 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 21/01/2025 | 49 |
76 | Ngô Thị Hồng Phương | SGK8-00361 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 21/01/2025 | 49 |
77 | Ngô Thị Hồng Phương | SGK8-00286 | SGK Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 21/01/2025 | 49 |
78 | Ngô Thị Hồng Phương | SNV-00806 | SGV Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 57 |
79 | Ngô Thị Hồng Phương | SNV-00952 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 57 |
80 | Ngô Thị Hồng Phương | SGK8-00370 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 57 |
81 | Ngô Thị Hồng Phương | SGK8-00292 | SGK Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 57 |
82 | Ngô Thị Hồng Phương | SGK8-00369 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 26/02/2025 | 13 |
83 | Ngô Thị Hồng Phương | SGK8-00290 | SGK Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2025 | 13 |
84 | Ngô Thị Hồng Phương | SNV-00957 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2025 | 13 |
85 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01007 | SGV Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2025 | 13 |
86 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK8-00475 | SGK Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2025 | 13 |
87 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK8-00599 | SBT Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2025 | 13 |
88 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01003 | SGV Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2025 | 18 |
89 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK8-00248 | Bản mẫu ( Ngữ Văn tập 2) 8 ( Cánh diều ) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2025 | 18 |
90 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK8-00476 | SGK Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2025 | 18 |
91 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK8-00594 | SBT Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2025 | 18 |
92 | Nguyễn Thị Hải Yến | STK-04132 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
93 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01011 | SGV Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 60 |
94 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01113 | SGV Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/02/2025 | 35 |
95 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00416 | SBT Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/02/2025 | 35 |
96 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00246 | Ngữ văn 9/2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/02/2025 | 35 |
97 | Nguyễn Thị Hải Yến | TKV9-00041 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thư | 04/02/2025 | 35 |
98 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01112 | SGV Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 50 |
99 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01122 | SGV Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 50 |
100 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00397 | SBT Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 50 |
101 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00415 | SBT Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 50 |
102 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00245 | Ngữ văn 9/2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 50 |
103 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00235 | Ngữ văn 9/1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 50 |
104 | Nguyễn Thị Hưng | SNV-00928 | SGV Ngữ văn 7- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 60 |
105 | Nguyễn Thị Hưng | SNV-01026 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 10/01/2025 | 60 |
106 | Nguyễn Thị Hưng | SGK9-00169 | Ngữ Văn 9 - SGK - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/01/2025 | 60 |
107 | Nguyễn Thị Hưng | SGK9-00408 | SBT Ngữ văn 9/2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 60 |
108 | Nguyễn Thị Hưng | SGK8-00504 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 13/01/2025 | 57 |
109 | Nguyễn Thị Hưng | SGK8-00606 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 13/01/2025 | 57 |
110 | Nguyễn Thị Hưng | SNV-01030 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 13/01/2025 | 57 |
111 | Nguyễn Thị Hưng | SNV-00931 | SGV Ngữ văn 7- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2025 | 57 |
112 | Nguyễn Thị Hưng | SGK9-00167 | Ngữ Văn 9 - SGK - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13/01/2025 | 57 |
113 | Nguyễn Thị Hưng | STK-04097 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
114 | Nguyễn Thị Hưng | SGK9-00241 | Ngữ văn 9/2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/02/2025 | 14 |
115 | Nguyễn Thị Hưng | SGK8-00508 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 26/02/2025 | 13 |
116 | Nguyễn Thị Hưng | SGK8-00608 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 26/02/2025 | 13 |
117 | Nguyễn Thị Hưng | STK-04736 | Vở thực hành LSĐL 7( Phần Địa lí) | Phí Công Việt | 26/02/2025 | 13 |
118 | Nguyễn Thị Hưng | STK-04737 | Vở thực hành LSĐL 7( Phần Lịch sử) | Nghiêm Đình Vỳ | 26/02/2025 | 13 |
119 | Nguyễn Thị Huyền | SGK8-00490 | SGK Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 28/02/2025 | 11 |
120 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00914 | SGV Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 28/02/2025 | 11 |
121 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00761 | SGV Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 28/02/2025 | 11 |
122 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00174 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 - SGK | Hoàng Long | 28/02/2025 | 11 |
123 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00444 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mỹ thuật | Đàm Luyện | 21/01/2025 | 49 |
124 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00462 | Thiết kế bài giảng mỹ thuật 9 | nguyễn Hữu Hạnh | 21/01/2025 | 49 |
125 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00463 | Thiết kế bài giảng mỹ thuật 7 | nguyễn Hữu Hạnh | 21/01/2025 | 49 |
126 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00464 | Thiết kế bài giảng mỹ thuật 6 | nguyễn Hữu Hạnh | 21/01/2025 | 49 |
127 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00759 | SGV Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 21/01/2025 | 49 |
128 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00912 | SGV Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 21/01/2025 | 49 |
129 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00034 | Âm nhạc và mỹ thuật | Hoàng Long | 21/01/2025 | 49 |
130 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00437 | SBT Mĩ thuật (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 21/01/2025 | 49 |
131 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00276 | Mĩ thuật 9(Kết nối) | Đinh Gia Lê | 21/01/2025 | 49 |
132 | Nguyễn Thị Huyền | SGK7-00154 | Âm nhạc và mý thuật 7 | Hoàng Long | 21/01/2025 | 49 |
133 | Nguyễn Thị Huyền | SGK7-00303 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 21/01/2025 | 49 |
134 | Nguyễn Thị Huyền | SGK7-00473 | SBT Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 21/01/2025 | 49 |
135 | Nguyễn Thị Huyền | SGK8-00487 | SGK Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 21/01/2025 | 49 |
136 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00102 | Mỹ thuật 7 - SGV | Đàm Luyện | 05/02/2025 | 34 |
137 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00180 | Mỹ thuật 8 - SGV | Đàm Luyện | 05/02/2025 | 34 |
138 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00758 | SGV Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 05/02/2025 | 34 |
139 | Nguyễn Thị Huyền | SGK8-00488 | SGK Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 12/02/2025 | 27 |
140 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00045 | Mĩ thuật 6 | Đàm Luyện | 12/02/2025 | 27 |
141 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00103 | Mỹ thuật 7 - SGV | Đàm Luyện | 12/02/2025 | 27 |
142 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00181 | Mỹ thuật 8 - SGV | Đàm Luyện | 12/02/2025 | 27 |
143 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00760 | SGV Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 12/02/2025 | 27 |
144 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00913 | SGV Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 12/02/2025 | 27 |
145 | Nguyễn Thị Huyền | SGK7-00471 | SBT Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 12/02/2025 | 27 |
146 | Nguyễn Thị Liên | STK-04085 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
147 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00556 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 49 |
148 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00450 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 49 |
149 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00418 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 21/01/2025 | 49 |
150 | Nguyễn Thị Liên | SGK7-00393 | SBT Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 49 |
151 | Nguyễn Thị Liên | SGK7-00329 | Tiếng Anh sách học sinh 7 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 49 |
152 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00233 | Tiếng anh 8 tập 2 - SBT | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 60 |
153 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00412 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 10/01/2025 | 60 |
154 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00447 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 60 |
155 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00552 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 10/01/2025 | 60 |
156 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00448 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 26/02/2025 | 13 |
157 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00539 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 26/02/2025 | 13 |
158 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00558 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 26/02/2025 | 13 |
159 | Nguyễn Thị Liên | SNV-00919 | SGV Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 26/02/2025 | 13 |
160 | Nguyễn Thị Liên | SNV-00918 | SGV Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 07/03/2025 | 4 |
161 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00445 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 07/03/2025 | 4 |
162 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00567 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 07/03/2025 | 4 |
163 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00550 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 07/03/2025 | 4 |
164 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00565 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/02/2025 | 18 |
165 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00449 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/02/2025 | 18 |
166 | Nguyễn Thị Liên | SNV-00921 | SGV Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 21/02/2025 | 18 |
167 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00538 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 21/02/2025 | 18 |
168 | Nguyễn Thị Nga | STK-04177 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
169 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00287 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 60 |
170 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00305 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 60 |
171 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00882 | SGV Hoạt động trải nghiệm 7 | Lưu Thu Thủy | 10/01/2025 | 60 |
172 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00874 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 60 |
173 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK6-00474 | SBT Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 10/01/2025 | 60 |
174 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK6-00413 | SGK Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khái | 10/01/2025 | 60 |
175 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK8-00269 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 21/01/2025 | 49 |
176 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK8-00395 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 21/01/2025 | 49 |
177 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK8-00019 | Bài Tập toán 8 tâp 2 | Tôn Thân | 21/01/2025 | 49 |
178 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK8-00069 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 21/01/2025 | 49 |
179 | Nguyễn Thị Ngọt | SNV-00808 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 21/01/2025 | 49 |
180 | Nguyễn Thị Ngọt | SNV-00804 | SGV Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 07/02/2025 | 32 |
181 | Nguyễn Thị Ngọt | SNV-00943 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 07/02/2025 | 32 |
182 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK8-00411 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 24/02/2025 | 15 |
183 | Nguyễn Thị Ngọt | SGK8-00278 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 24/02/2025 | 15 |
184 | Nguyễn Thị Ngọt | SNV-00950 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 24/02/2025 | 15 |
185 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01010 | SGV Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/02/2025 | 15 |
186 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01029 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 24/02/2025 | 15 |
187 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00478 | SGK Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/02/2025 | 15 |
188 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01009 | SGV Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2025 | 13 |
189 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01027 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 26/02/2025 | 13 |
190 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00473 | SGK Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2025 | 13 |
191 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00520 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 26/02/2025 | 13 |
192 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01005 | SGV Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/03/2025 | 6 |
193 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00630 | SBT Lịch Sử và Địa Lí 8 (Phần Địa Lí) | Đào Ngọc Hùng | 05/03/2025 | 6 |
194 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00593 | SBT Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/03/2025 | 6 |
195 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00482 | SGK Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/03/2025 | 6 |
196 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00519 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 05/03/2025 | 6 |
197 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00589 | SBT Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 49 |
198 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00479 | SGK Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 49 |
199 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00628 | SBT Lịch Sử và Địa Lí 8 (Phần Địa Lí) | Đào Ngọc Hùng | 21/01/2025 | 49 |
200 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-00812 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 21/01/2025 | 49 |
201 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00551 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 21/01/2025 | 49 |
202 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00505 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/01/2025 | 49 |
203 | Phạm Minh Bình | SNV-00930 | SGV Ngữ văn 7- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 50 |
204 | Phạm Minh Bình | TKV9-00040 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thư | 04/02/2025 | 35 |
205 | Phạm Minh Bình | STK-04011 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
206 | Phạm Thị Bích Thảo | SNV-00983 | SGV Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 19/02/2025 | 20 |
207 | Phạm Thị Bích Thảo | SGK8-00327 | SGK Giáo Dục Thể Chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 19/02/2025 | 20 |
208 | Phạm Thị Bích Thảo | SNV-00984 | SGV Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 05/03/2025 | 6 |
209 | Phạm Thị Bích Thảo | SGK8-00332 | SGK Giáo Dục Thể Chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 05/03/2025 | 6 |
210 | Phạm Thị Hiền | SNV-00955 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2025 | 13 |
211 | Phạm Thị Hiền | SGK8-00368 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 26/02/2025 | 13 |
212 | Phạm Thị Hiền | SGK8-00289 | SGK Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2025 | 13 |
213 | Phạm Thị Hiền | STK-04753 | 400 bài tập chọn lọc Hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 13/01/2025 | 57 |
214 | Phạm Thị Hiền | STK-04762 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 9 | PGS.TS. Nguyễn Xuân Trường | 13/01/2025 | 57 |
215 | Phạm Thị Hiền | SNV-00953 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 57 |
216 | Phạm Thị Hiền | SGK8-00371 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 57 |
217 | Phạm Thị Hiền | SGK8-00288 | SGK Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2025 | 57 |
218 | Phạm Thị Huế | STK-04730 | Vở thực hành KHTN 7/2 | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 60 |
219 | Phạm Thị Huế | SNV-00872 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 60 |
220 | Phạm Thị Huế | SNV-00809 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/01/2025 | 60 |
221 | Phạm Thị Huế | SNV-00932 | SGV Toán 7 | Hà Huy Khoái | 10/01/2025 | 60 |
222 | Phạm Thị Huế | STK-04153 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
223 | Phạm Thị Thoản | SNV-01041 | SGV Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 18/12/2024 | 83 |
224 | Phạm Thị Thoản | SNV-01147 | SGV Âm nhạc 9 (Ket noi) | Hoàng Long | 20/12/2024 | 81 |
225 | Phạm Thị Tú | SNV-00942 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 21/01/2025 | 49 |
226 | Phạm Thị Tú | SNV-00933 | SGV Toán 7 | Hà Huy Khoái | 21/01/2025 | 49 |
227 | Phạm Thị Tú | SGK8-00405 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 21/01/2025 | 49 |
228 | Phạm Thị Tú | SGK8-00413 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 21/01/2025 | 49 |
229 | Phạm Thị Tú | SGK8-00270 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 21/01/2025 | 49 |
230 | Phạm Thị Tú | SGK8-00553 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 21/01/2025 | 49 |
231 | Phạm Thị Tú | SNV-00935 | SGV Toán 7 | Hà Huy Khoái | 04/02/2025 | 35 |
232 | Phạm Thị Tú | STK-04125 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
233 | Phạm Thị Tú | SGK8-00406 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 05/02/2025 | 34 |
234 | Phạm Thị Tú | SGK8-00414 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 05/02/2025 | 34 |
235 | Phạm Thị Tú | SGK8-00271 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 05/02/2025 | 34 |
236 | Phạm Thị Tú | SGK9-00345 | SBT Toán 9/1 (Kết nối) | Cung Thế Anh | 22/02/2025 | 17 |
237 | Phạm Thị Tú | SGK9-00355 | SBT Toán 9/2 (Kết nối) | Cung Thế Anh | 22/02/2025 | 17 |
238 | Phạm Thị Tú | SGK9-00356 | SBT Toán 9/2 (Kết nối) | Cung Thế Anh | 22/02/2025 | 17 |
239 | Phạm Thị Tú | SGK9-00225 | Toán 9/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 22/02/2025 | 17 |
240 | Phạm Thị Tú | SNV-01103 | SGV Toán 9 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 22/02/2025 | 17 |
241 | Phạm Thị Tú | SGK8-00399 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 26/02/2025 | 13 |
242 | Phạm Thị Tú | SGK8-00547 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 26/02/2025 | 13 |
243 | Phạm Thị Tú | SNV-00946 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 26/02/2025 | 13 |
244 | Phạm Thị Tú | SNV-00934 | SGV Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/02/2025 | 13 |
245 | Phạm Thị Tú | SGK8-00408 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 05/03/2025 | 6 |
246 | Phạm Thị Tú | SGK8-00285 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 05/03/2025 | 6 |
247 | Phạm Thị Tú | SNV-00947 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 05/03/2025 | 6 |
248 | Phan Thị Huệ | SNV-00807 | SGV Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 21/02/2025 | 18 |
249 | Phan Thị Huệ | SNV-00803 | SGV Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 10/01/2025 | 60 |
250 | Phan Thị Huệ | SNV-00810 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/01/2025 | 60 |
251 | Phùng Thị Hương | SGK8-00640 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/01/2025 | 60 |
252 | Phùng Thị Hương | SGK8-00526 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/01/2025 | 60 |
253 | Phùng Thị Hương | SNV-01014 | SGV Giáo dục công dục 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/01/2025 | 60 |
254 | Phùng Thị Hương | SNV-00769 | SGV Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 10/01/2025 | 60 |
255 | Phùng Thị Hương | SGK9-00263 | Giáo dục công dân 9(Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/01/2025 | 60 |
256 | Phùng Thị Hương | SNV-00937 | SGV Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/01/2025 | 49 |
257 | Phùng Thị Hương | SNV-01012 | SGV Giáo dục công dục 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/01/2025 | 49 |
258 | Phùng Thị Hương | SGK8-00647 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/01/2025 | 49 |
259 | Phùng Thị Hương | SGK8-00524 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/01/2025 | 49 |
260 | Phùng Thị Hương | SNV-00768 | SGV Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 21/01/2025 | 49 |
261 | Phùng Thị Hương | SGK7-00512 | SBT Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/01/2025 | 49 |
262 | Phùng Thị Hương | SGK8-00643 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/02/2025 | 18 |
263 | Phùng Thị Hương | SGK8-00523 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/02/2025 | 18 |
264 | Phùng Thị Hương | SNV-00939 | SGV Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/02/2025 | 18 |
265 | Phùng Thị Hương | SNV-01018 | SGV Giáo dục công dục 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/02/2025 | 18 |
266 | Phùng Thị Hương | SNV-00772 | SGV Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 21/02/2025 | 18 |
267 | Phùng Thị Hương | SNV-01015 | SGV Giáo dục công dục 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/02/2025 | 14 |
268 | Phùng Thị Hương | SNV-00940 | SGV Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/02/2025 | 14 |
269 | Phùng Thị Hương | SGK8-00648 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/02/2025 | 14 |
270 | Phùng Thị Hương | SGK8-00525 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/02/2025 | 14 |
271 | Phùng Thị Hương | SGK9-00264 | Giáo dục công dân 9(Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/02/2025 | 14 |
272 | Trần Thị Hà | SGK8-00559 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 19/02/2025 | 20 |
273 | Trần Thị Hà | SGK8-00554 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 19/02/2025 | 20 |
274 | Trần Thị Hà | SGK8-00440 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 19/02/2025 | 20 |
275 | Trần Thị Hà | STK-04784 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 19/02/2025 | 20 |
276 | Trần Thị Hà | STK-04770 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 9 | Hoàng Thanh | 07/03/2025 | 4 |
277 | Trần Thị Hà | STK-04773 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh 9/1 | Đại Lợi | 07/03/2025 | 4 |
278 | Trần Thị Hà | STK-04780 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 9/2 (Có đáp án) | Nguyễn Thị Thu Huế | 07/03/2025 | 4 |
279 | Trần Thị Hà | STK-04782 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 04/02/2025 | 35 |
280 | Trần Thị Hà | STK-04767 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 10/01/2025 | 60 |
281 | Trần Thị Hà | STK-04764 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 10/01/2025 | 60 |
282 | Trần Thị Hà | STK-04781 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 9/2 (Có đáp án) | Nguyễn Thị Thu Huế | 10/01/2025 | 60 |
283 | Trần Thị Hà | SNV-01043 | SGV Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 60 |
284 | Trần Thị Hà | SGK9-00193 | Tiếng anh 9 tập 2 - SBT | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 60 |
285 | Trần Thị Hà | SGK9-00199 | Tiếng anh tập 2 - SGK | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 60 |
286 | Trần Thị Hà | SGK9-00475 | Sách học sinh Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 10/01/2025 | 60 |
287 | Trần Thị Hà | SGK8-00542 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 21/01/2025 | 49 |
288 | Trần Thị Hà | SGK8-00415 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 21/01/2025 | 49 |
289 | Trần Thị Hà | SGK8-00436 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 49 |
290 | Trần Thị Hà | SGK8-00555 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 49 |
291 | Trần Thị Hà | SGK8-00234 | Tiếng anh 8 tập 2 - SBT | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 49 |
292 | Trần Thị Hà | SNV-01042 | SGV Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 21/01/2025 | 49 |
293 | Trần Thị Thu Thủy | SGK8-00409 | SBT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 12/02/2025 | 27 |
294 | Trần Thị Thu Thủy | SGK8-00388 | SBT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 12/02/2025 | 27 |
295 | Trần Thị Thu Thủy | SGK8-00275 | SGK Toán 8/2 | Hà Duy Khoái | 12/02/2025 | 27 |
296 | Trần Thị Thu Thủy | SGK8-00252 | SGK Toán 8/1 | Hà Duy Khoái | 12/02/2025 | 27 |
297 | Trần Thị Thu Thủy | TKT8-00024 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8 | ThS Vũ Thế Hựu | 12/02/2025 | 27 |
298 | Trần Thị Thu Thủy | TKT8-00010 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/2 | Tôn Thân | 12/02/2025 | 27 |
299 | Trần Thị Thu Thủy | TKT8-00006 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/1 | Tôn Thân | 12/02/2025 | 27 |
300 | Trần Thị Thu Thủy | STK-04014 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
301 | Trần Thị Thúy | STK-04022 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
302 | Trần Thị Thúy | SGK7-00497 | SBT Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2025 | 57 |
303 | Trần Thị Thúy | SGK7-00261 | Ngữ văn 7 - tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2025 | 57 |
304 | Trần Thị Thúy | SGK7-00463 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 13/01/2025 | 57 |
305 | Trần Thị Thúy | SGK7-00305 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 13/01/2025 | 57 |
306 | Trần Thị Thúy | STK-04734 | Vở thực hành LSĐL 7( Phần Địa lí) | Phí Công Việt | 13/01/2025 | 57 |
307 | Trần Thị Thúy | SNV-00908 | SGV Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 10/01/2025 | 60 |
308 | Trần Thị Thúy | SNV-00929 | SGV Ngữ văn 7- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 60 |
309 | Trần Thị Thúy | STK-04744 | Bài tập phát triển năng lực lịch sử và địa lí 7 | Trịnh Đình Tùng | 10/01/2025 | 60 |
310 | Trần Thị Thúy | STK-04733 | Vở thực hành LSĐL 7( Phần Địa lí) | Phí Công Việt | 10/01/2025 | 60 |
311 | Trần Thị Trang | SNV-00753 | SGV Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 21/01/2025 | 49 |
312 | Trần Thị Trang | SGK7-00525 | SBTÂm nhạc 7 | Hoàng Long | 21/01/2025 | 49 |
313 | Trần Thị Trang | SGK7-00273 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 21/01/2025 | 49 |
314 | Vũ Thị Hải Huyền | SNV-00888 | SGV Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 21/02/2025 | 18 |
315 | Vũ Thị Thúy | STK-04088 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
316 | Vũ Thị Thúy | STK-04778 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 9/1 (Có đáp án) | Nguyễn Thị Thu Huế | 07/03/2025 | 4 |
317 | Vũ Thị Thúy | STK-04766 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 07/03/2025 | 4 |
318 | Vũ Thị Thúy | SGK9-00200 | Tiếng anh tập 2 - SGK | Hoàng Văn Vân | 07/03/2025 | 4 |
319 | Vũ Thị Thúy | SGK9-00194 | Tiếng anh 9 tập 2 - SBT | Hoàng Văn Vân | 07/03/2025 | 4 |
320 | Vũ Thị Thúy | STK-04783 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 04/02/2025 | 35 |
321 | Vũ Thị Thúy | SGK9-00468 | Sách học sinh Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 05/02/2025 | 34 |
322 | Vũ Thị Thúy | SGK9-00479 | Sách bài tập Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 05/02/2025 | 34 |
323 | Vũ Thị Thúy | STK-04768 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 05/02/2025 | 34 |
324 | Vũ Thị Thúy | STK-04779 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 9/2 (Có đáp án) | Nguyễn Thị Thu Huế | 05/02/2025 | 34 |
325 | Vũ Thị Thúy | STK-04765 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 13/01/2025 | 57 |
326 | Vũ Thị Thúy | STK-04769 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 13/01/2025 | 57 |
327 | Vũ Thị Thúy | STK-04776 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 9/1 (Có đáp án) | Nguyễn Thị Thu Huế | 13/01/2025 | 57 |
328 | Vũ Thị Thúy | SGK9-00196 | Tiếng anh 9 tập 2 - SBT | Hoàng Văn Vân | 13/01/2025 | 57 |
329 | Vũ Thị Thúy | SGK9-00197 | Tiếng anh tập 2 - SGK | Hoàng Văn Vân | 13/01/2025 | 57 |
330 | Vũ Thị Thúy | SNV-00811 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 13/01/2025 | 57 |
331 | Vũ Thị Tuyết Minh | TKT9-00080 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Văn Tấn | 04/02/2025 | 35 |
332 | Vũ Thị Tuyết Minh | STK-04058 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 17/02/2025 | 22 |
333 | Vũ Thị Tuyết Minh | SNV-00775 | SGV Toán 6 | Hà Huy Khái | 25/02/2025 | 14 |
334 | Vũ Thị Tuyết Minh | SGK9-00428 | SBT Hoạt động TNHN (Kết nối) | Trần Thị Thu | 25/02/2025 | 14 |
335 | Vũ Thị Tuyết Minh | SGK9-00417 | SGK Hoạt động TNHN (Kết nối) | Lưu Thu Thủy | 25/02/2025 | 14 |
336 | Vũ Thị Tuyết Minh | SGK9-00352 | SBT Toán 9/2 (Kết nối) | Cung Thế Anh | 25/02/2025 | 14 |
337 | Vũ Thị Tuyết Minh | SGK9-00223 | Toán 9/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 25/02/2025 | 14 |