| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | An Thị Ánh Dương | 8 B | STK-04016 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 2 | Bùi Bảo Quyên | 7 C | STN-00230 | Người X tập 7 | Quang lập | 23/12/2025 | 6 |
| 3 | Bùi Bảo Quyên | 7 C | STN-00230 | Người X tập 7 | Quang lập | 23/12/2025 | 6 |
| 4 | Bùi Đức Anh | 9 C | STN-00688 | Shin-cậu bé bút chì tập 44 | Yoshito Usui | 26/12/2025 | 3 |
| 5 | Bùi Dược Đình | 7 C | STN-00206 | Vũ điệu trên băng tập 12 | Phạm Thu Yến | 23/12/2025 | 6 |
| 6 | Bùi Khánh Linh | 9 C | STK-04106 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 26/12/2025 | 3 |
| 7 | Bùi Nguyễn Khánh An | 9 C | TCGD-00004 | TCGD số 510 | Nguyễn Tiến Trung | 26/12/2025 | 3 |
| 8 | Bùi Nguyễn Khánh An | 9 C | KNS-00035 | Bác Hồ và những bài học về đạo đứclối sống dành cho học sinh | Nguyễn văn Tùng | 26/12/2025 | 3 |
| 9 | Bùi Phương Anh | 6 B | STN-00527 | Anh chàng đi học khôn | Hồng Hà | 22/12/2025 | 7 |
| 10 | Bùi Phương Quyên | 7 C | STN-00232 | Cô tiên xanh | Lan Thùy | 23/12/2025 | 6 |
| 11 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00663 | Tài liệu Giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | Lương Văn Việt | 27/10/2025 | 63 |
| 12 | Cáp Thị Hưng | | SNV-00995 | SGV Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/11/2025 | 47 |
| 13 | Cáp Thị Hưng | | SGK6-00437 | SGK Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 98 |
| 14 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00457 | SGK Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 98 |
| 15 | Cáp Thị Hưng | | STK-04367 | 207 đề và bài văn hay 6 | Thái Quang Vinh | 30/09/2025 | 90 |
| 16 | Cáp Thị Hưng | | SGK6-00567 | Ngữ văn 6/1 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 90 |
| 17 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00247 | Bản mẫu ( Ngữ Văn tập 1) 8 ( Cánh diều ) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 90 |
| 18 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00417 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 30/09/2025 | 90 |
| 19 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00454 | SGK Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 90 |
| 20 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00538 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 01/10/2025 | 89 |
| 21 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00580 | SBT Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 22 | Cáp Thị Hưng | | TKV8-00002 | Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ văn 8 | Đào Phương Huệ | 01/10/2025 | 89 |
| 23 | Cáp Thị Hưng | | TKV8-00006 | Phân tích bình giảng thơ văn 8 | Tạ Đức Hiền | 01/10/2025 | 89 |
| 24 | Cáp Thị Hưng | | TKV8-00011 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 8 | Kiều Bắc | 01/10/2025 | 89 |
| 25 | Cáp Thị Hưng | | TKV8-00013 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 8 | Kiều Bắc | 01/10/2025 | 89 |
| 26 | Cáp Thị Hưng | | TKV8-00028 | Ngữ văn 8 - Đề ôn luyện và kiểm tra | Đào Phương Huệ | 01/10/2025 | 89 |
| 27 | Cáp Thị Hưng | | SNV-00785 | SGV Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 28 | Cáp Thị Hưng | | SNV-00992 | SGV Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 29 | Cáp Thị Hưng | | SGK6-00438 | SGK Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 30 | Cáp Thị Hưng | | SGK6-00491 | SBT Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 31 | Cáp Thị Hưng | | SGK6-00568 | Ngữ văn 6/1 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 32 | Cáp Thị Hưng | | SGK6-00745 | Bài tập Ngữ văn 6/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 33 | Cáp Thị Hưng | | SGK7-00247 | Ngữ văn 7 - tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 34 | Cáp Thị Hưng | | SGK7-00488 | SBT Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 35 | Cáp Thị Hưng | | SNV-00923 | SGV Ngữ văn 7- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 36 | Cáp Thị Hưng | | SNV-00997 | SGV Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 37 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00003 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7/1 | Lê Quang Hưng | 01/10/2025 | 89 |
| 38 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00020 | 199 Bài và đoạn văn hay 7 | Lê Anh Xuân | 01/10/2025 | 89 |
| 39 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00007 | Ngữ văn 7- Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 01/10/2025 | 89 |
| 40 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00022 | Những bài làm văn mẫu lớp 7/1 | ThS. Lê Xuân Soan | 06/10/2025 | 84 |
| 41 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00032 | Những bài làm văn nghị luận đặc sắc 7 | Tạ Đức Hiền | 06/10/2025 | 84 |
| 42 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00036 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 06/10/2025 | 84 |
| 43 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00042 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 06/10/2025 | 84 |
| 44 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00046 | 270 Đề và bài văn hay 7 | TS. Phạm Ngọc Thắm | 06/10/2025 | 84 |
| 45 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00066 | Những bài văn biểu cảm 7 | TS. Phạm Ngọc Thắm | 06/10/2025 | 84 |
| 46 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00072 | Bài tập Ngữ văn 7/1 cơ bản và nâng cao | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 06/10/2025 | 84 |
| 47 | Cáp Thị Hưng | | TKV7-00082 | Hướng dẫn học tốt Ngữ Văn 7/1 | Kiều Bắc | 06/10/2025 | 84 |
| 48 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00458 | SGK Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2025 | 84 |
| 49 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00581 | SBT Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2025 | 84 |
| 50 | Cáp Thị Hưng | | TKV8-00003 | Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ văn 8 | Đào Phương Huệ | 06/10/2025 | 84 |
| 51 | Cáp Thị Hưng | | TKV8-00007 | Phân tích bình giảng thơ văn 8 | Tạ Đức Hiền | 23/09/2025 | 97 |
| 52 | Cáp Thị Hưng | | TKV8-00026 | Ngữ văn 8 - Đề ôn luyện và kiểm tra | Đào Phương Huệ | 23/09/2025 | 97 |
| 53 | Cáp Thị Hưng | | TKV8-00016 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 8 | Kiều Bắc | 23/09/2025 | 97 |
| 54 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00246 | Bản mẫu Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 ( Cánh diều ) | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 104 |
| 55 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00414 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 16/09/2025 | 104 |
| 56 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00461 | SGK Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 104 |
| 57 | Cáp Thị Hưng | | SGK8-00578 | SBT Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 104 |
| 58 | Cáp Thị Hưng | | SNV-00994 | SGV Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 104 |
| 59 | Cáp Thị Hưng | | STK-03275 | dàn bài tập làm văn 6 | đỗ ngọc thống | 15/09/2025 | 105 |
| 60 | Cáp Thị Hưng | | STK-03280 | phân tích bình giảng thơ văn 6 | đỗ ngọc thống | 15/09/2025 | 105 |
| 61 | Cáp Thị Hưng | | STK-03285 | các chuyên đề chọn lọc văn 6 | trần Đình Trung | 15/09/2025 | 105 |
| 62 | Cáp Thị Hưng | | STK-03291 | Bồi dưỡng văn 6 | trần Đình Trung | 15/09/2025 | 105 |
| 63 | Cáp Thị Hưng | | STK-03295 | giúp em viết văn hay 6 | trần Đình Trung | 15/09/2025 | 105 |
| 64 | Cáp Thị Hưng | | STK-03300 | hướng dẫn học và làm bài tập làm văn lớp 6 t1 | Vũ Dương Quý | 17/10/2025 | 73 |
| 65 | Cáp Thị Hưng | | STK-03310 | tư liệu ngữ văn 6 | đỗ ngọc thống | 17/10/2025 | 73 |
| 66 | Cáp Thị Hưng | | STK-03315 | học tốt ngữ văn 6 t1 | tạ đức hiền | 17/10/2025 | 73 |
| 67 | Chử Thu Hà | 9 C | SNV-00622 | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học | Lê Minh Châu | 26/12/2025 | 3 |
| 68 | Đàm Tố Uyên | 8 B | KNS-00053 | Giỏ nhà ai quai nhà nấy | Nguyễn Quang Vinh | 24/12/2025 | 5 |
| 69 | Đặng Thị Hằng | | SNV-00800 | Tin học | Nguyễn Chí Công | 14/10/2025 | 76 |
| 70 | Đặng Thị Hằng | | SGK9-00372 | SGK Công nghệ TNNN mô đun chế biến thực phẩm 9 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 14/10/2025 | 76 |
| 71 | Đặng Thị Hằng | | SGK6-00464 | SGK hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 14/10/2025 | 76 |
| 72 | Đặng Thị Hằng | | SGK6-00546 | SBT hoạt động trải nghiệm | Trần Thị Thu | 14/10/2025 | 76 |
| 73 | Đặng Thị Hằng | | SGK6-00618 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 SGK (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 14/10/2025 | 76 |
| 74 | Đặng Thị Hằng | | SGK6-00649 | BT hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (kết nối tri thức) | Trần Thị Thu | 14/10/2025 | 76 |
| 75 | Đặng Thị Hằng | | SGK7-00251 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 14/10/2025 | 76 |
| 76 | Đào Thị Tuyết Hạnh | | STK-03420 | để học tốt lịch sử 6 | nguyễn thị côi | 17/10/2025 | 73 |
| 77 | Đào Thị Tuyết Hạnh | | SGK8-00505 | SGK Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 14/11/2025 | 45 |
| 78 | Đào Thị Tuyết Hạnh | | SGK8-00608 | SBT Lịch sử và địa lí (Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 14/11/2025 | 45 |
| 79 | Đào Văn Dũng | 7 C | STN-00204 | Vũ điệu trên băng tập 8 | Phạm Thu Yến | 23/12/2025 | 6 |
| 80 | Đinh Bá Nhật Hoàng | 7 C | STN-00210 | đạo làm con | Quế Nam | 23/12/2025 | 6 |
| 81 | Đinh Bá Nhật Hoàng | 7 C | TCGD-00084 | Tạp chí giáo dục tập 23 số 18 | Nguyễn Tiến Trung | 23/12/2025 | 6 |
| 82 | Đinh Bảo Anh | 6 B | STK-04187 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 22/12/2025 | 7 |
| 83 | Đinh Thị Hải Yến | 8 B | STN-00295 | Thám tử nhí tập 10 | Vũ Ân | 24/12/2025 | 5 |
| 84 | Đỗ Duy Bảo | 6 B | STN-00277 | Lý Công Uẩn | Tạ Huy Long | 22/12/2025 | 7 |
| 85 | Đỗ Gia Hưng | 7 C | STN-00211 | Chung sức tập 2 | Nguyễn Nam Cường | 23/12/2025 | 6 |
| 86 | Đỗ Mạnh Hải | 7 C | STN-00207 | Vũ điệu trên băng tập 13 | Phạm Thu Yến | 23/12/2025 | 6 |
| 87 | Đỗ Mạnh Hải | 7 C | SGK7-00040 | Vật Lí 7 | Vũ Quang | 23/12/2025 | 6 |
| 88 | Đỗ Nguyễn Trường An | 6 B | STN-00522 | Sọ Dừa | Hồng Hà | 22/12/2025 | 7 |
| 89 | Đỗ Nguyễn Trường An | 6 B | STK-04023 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 22/12/2025 | 7 |
| 90 | Đỗ Việt Hưng | 8 B | KNS-00038 | Tình cha bó cả cuộc đời | Kỳ Thư | 24/12/2025 | 5 |
| 91 | Đoàn Hương Giang | 9 C | STN-00444 | Truyện cười giao thông | Phương Lan | 26/12/2025 | 3 |
| 92 | Đoàn Ngọc Giang | 8 B | STN-00344 | Thế giới quanh em những điều kì thú | Vũ Kim Dũng | 24/12/2025 | 5 |
| 93 | Đoàn Nguyễn Nam Phong | 7 C | STN-00228 | Người X tập 5 | Quang lập | 23/12/2025 | 6 |
| 94 | Doãn Thị Vui | | STK-03417 | để học tốt lịch sử 6 | nguyễn thị côi | 17/10/2025 | 73 |
| 95 | Doãn Thị Vui | | STK-03501 | Học tốt ngữ văn lớp 7 | Nguyễn Thị Thìn | 07/10/2025 | 83 |
| 96 | Doãn Thị Vui | | STK-03507 | dàn bài tập làm văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 07/10/2025 | 83 |
| 97 | Doãn Thị Vui | | STK-03510 | ĐKT định kì ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 07/10/2025 | 83 |
| 98 | Doãn Thị Vui | | STK-03512 | rèn kí năng làm văn và làm văn mẫu 7 | Nguyễn Thị trang | 07/10/2025 | 83 |
| 99 | Đoàn Thuỳ Linh | 8 B | STN-00621 | Doraemon tập 35 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 100 | Đoàn Thuỳ Linh | 8 B | KNS-00048 | bài tập thể dục buổi sáng giữa giờ | Phạm vĩnh thông | 24/12/2025 | 5 |
| 101 | Đoàn Văn Đông | 9 C | STK-04042 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 26/12/2025 | 3 |
| 102 | Đoàn Vũ Minh Anh | 6 B | TCGD-00021 | TCGD tập 22 số 12 | Nguyễn Tiến Trung | 22/12/2025 | 7 |
| 103 | Đồng Viết Quốc Bảo | 8 B | STN-00311 | 200 truyện cười | Tiến Đức | 24/12/2025 | 5 |
| 104 | Dương Đình Hoàng | 8 B | STN-00620 | Doraemon tập 35 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 105 | Dương Văn Tuấn | 8 B | STN-00292 | Thám tử nhí tập 6 | Vũ Ân | 24/12/2025 | 5 |
| 106 | Hà Đình Du | 9 D | STN-00008 | Liễu phàm tứ huấn | Tuệ châu | 28/11/2025 | 31 |
| 107 | Hà Việt Hoàn | 9 C | TCGD-00042 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 26/12/2025 | 3 |
| 108 | Hồ Hoàng Dương | 8 B | STK-04100 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 109 | Hoàng Bằng Trang | | SNV-00774 | SGV Toán 6 | Hà Huy Khái | 12/11/2025 | 47 |
| 110 | Hoàng Bằng Trang | | SNV-00798 | Tin học | Nguyễn Chí Công | 12/11/2025 | 47 |
| 111 | Hoàng Bằng Trang | | STK-03256 | pp giải toanas lớp 6 theo chủ đề phân số học | Nguyễn ngọc đạm | 09/09/2025 | 111 |
| 112 | Hoàng Bằng Trang | | STK-03258 | pp giải toanas lớp 6 theo chủ đề phân hình học | Vũ Hữu Bình | 09/09/2025 | 111 |
| 113 | Hoàng Bằng Trang | | STK-03265 | 100 đề kiểm tra toán 6 | Vũ Hữu Bình | 09/09/2025 | 111 |
| 114 | Hoàng Bằng Trang | | STK-03271 | bồi dưỡng năng lực tự học lớp 6 | thái quang vinh | 09/09/2025 | 111 |
| 115 | Hoàng Nam Phong | 8 B | STK-04048 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 116 | Hoàng Tăng Kiệt | 6 B | TCGD-00017 | TCGD tập 22 số 7 | Nguyễn Tiến Trung | 22/12/2025 | 7 |
| 117 | Hoàng Thị Thắm | | SGK9-00317 | SGK Tin học 9 (Kết nối) | Nguyễn Chí Công | 17/11/2025 | 42 |
| 118 | Hoàng Thị Thắm | | SGK9-00335 | SBT Tin học 9 (Kết nối) | Hà Đặng Cao Tùng | 17/11/2025 | 42 |
| 119 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03444 | Củng cố và ôn luyện Toán lớp 7/1 | Hà Phúc Quả | 17/11/2025 | 42 |
| 120 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03453 | BD HSG Hình học lớp 7 | Phan Văn Đức | 17/11/2025 | 42 |
| 121 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03455 | PP giải toán lớp 7 theo chủ đề phần hình | Phan Văn Đức | 17/11/2025 | 42 |
| 122 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03458 | PP giải toán lớp 7 theo chủ đề phần đại | Nguyễn Đức Chí | 17/11/2025 | 42 |
| 123 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03463 | Để học tốt Toán lớp 7/1 | Nguyễn Đức Chí | 17/11/2025 | 42 |
| 124 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03467 | nâng cao và phát triển Toán 7/1 | Nguyễn Văn Ban | 17/11/2025 | 42 |
| 125 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03476 | Toán NC và các chuyên đề Đại số 7 | Nguyễn Văn Ban | 17/11/2025 | 42 |
| 126 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03480 | Toán NC và các chuyên đề Hình 7 | Nguyễn Văn Ban | 17/11/2025 | 42 |
| 127 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03484 | Toán NC Đại số lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 17/11/2025 | 42 |
| 128 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03488 | Toán NC Hình lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 17/11/2025 | 42 |
| 129 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03492 | 500 bài toán chọn lọc lớp 7 | Nguyễn Văn Nho | 17/11/2025 | 42 |
| 130 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03494 | Ôn tập Đại số lớp 7 | Nguyễn Huy Đoan | 17/11/2025 | 42 |
| 131 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03496 | Phương pháp giải Toán Đại số 9 | Nguyễn Huy Đoan | 17/11/2025 | 42 |
| 132 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03497 | Ôn tập Hình học lớp 7 | Nguyễn Huy Đoan | 17/11/2025 | 42 |
| 133 | Hoàng Thị Thắm | | STK-03702 | Nâng cao và phát triển Toán 7/1 | Vũ Hữu Bình | 17/11/2025 | 42 |
| 134 | Hoàng Xuân Nhi | 8 B | STN-00626 | Doraemon tập 8 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 135 | Hoàng Xuân Nhi | 8 B | KNS-00015 | Một thời bụi phấn | Trịnh Văn Trử | 24/12/2025 | 5 |
| 136 | Huỳnh Nguyễn Thuỷ Long | 8 B | STN-00623 | Doraemon tập 12 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 137 | Huỳnh Nguyễn Thuỷ Long | 8 B | TCGD-00038 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/12/2025 | 5 |
| 138 | Lê Đức Bảo | 8 B | STK-04011 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 139 | Lê Hải Đăng | 9 C | TCGD-00025 | TCGD tập 22 số 16 | Nguyễn Tiến Trung | 26/12/2025 | 3 |
| 140 | Lê Minh An | 6 B | TCGD-00028 | TCGD tập 22 số 20 | Nguyễn Tiến Trung | 22/12/2025 | 7 |
| 141 | Lê Minh Anh | 8 B | STN-00744 | Huyền Thoại Đồi A1 | Phạm Quý Thích | 24/12/2025 | 5 |
| 142 | Lê Minh Anh | 8 B | KNS-00032 | Phép màu của lòng khoan dung | DAYTON TIAN | 24/12/2025 | 5 |
| 143 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 7 C | STN-00201 | Vũ điệu trên băng tập 5 | Phạm Thu Yến | 23/12/2025 | 6 |
| 144 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 7 C | KNS-00050 | kỹ năng thành công công trong kinh doanh theo mạng | nguyễn Đức Phiên | 23/12/2025 | 6 |
| 145 | Lê Phạm Gia An | 6 B | STN-00588 | Doraemon tập 14 | Fujiko F Fujio | 22/12/2025 | 7 |
| 146 | Lê Phạm Gia An | 6 B | STN-00622 | Doraemon tập 12 | Fujiko F Fujio | 22/12/2025 | 7 |
| 147 | Lê Phạm Khánh Ngọc | 9 C | KNS-00043 | Nhật kí dâng cha | Phú Vinh | 26/12/2025 | 3 |
| 148 | Lê Phương Anh | | SGK6-00572 | Ngữ văn 6/1 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/11/2025 | 49 |
| 149 | Lê Phương Anh | | SGK6-00741 | Bài tập Ngữ văn 6/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/11/2025 | 49 |
| 150 | Lê Phương Anh | | STK-03287 | Bồi dưỡng văn 6 | trần Đình Trung | 09/09/2025 | 111 |
| 151 | Lê Phương Anh | | STK-03292 | giúp em viết văn hay 6 | trần Đình Trung | 09/09/2025 | 111 |
| 152 | Lê Phương Anh | | STK-03297 | hướng dẫn học và làm bài tập làm văn lớp 6 t1 | Vũ Dương Quý | 09/09/2025 | 111 |
| 153 | Lê Phương Anh | | STK-02207 | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao tập 1 | Tạ Đức Hiền | 09/09/2025 | 111 |
| 154 | Lê Phương Anh | | STK-03312 | học tốt ngữ văn 6 t1 | tạ đức hiền | 09/09/2025 | 111 |
| 155 | Lê Phương Anh | | STK-03286 | các chuyên đề chọn lọc văn 6 | trần Đình Trung | 08/09/2025 | 112 |
| 156 | Lê Phương Anh | | STK-03288 | Bồi dưỡng văn 6 | trần Đình Trung | 08/09/2025 | 112 |
| 157 | Lê Phương Anh | | STK-03276 | dàn bài tập làm văn 6 | đỗ ngọc thống | 08/09/2025 | 112 |
| 158 | Lê Phương Anh | | SGK6-00787 | Tài liệu Giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 27/10/2025 | 63 |
| 159 | Lê Phương Anh | | SGK7-00538 | Tài liệu Giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 27/10/2025 | 63 |
| 160 | Lê Phương Anh | | SGK6-00566 | Ngữ văn 6/1 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 90 |
| 161 | Lê Phương Anh | | SGK6-00436 | SGK Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 90 |
| 162 | Lê Phương Anh | | SGK6-00744 | Bài tập Ngữ văn 6/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 90 |
| 163 | Lê Phương Anh | | SGK7-00240 | Ngữ văn 7 - tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 90 |
| 164 | Lê Phương Anh | | SGK7-00411 | SBT Toán- tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2025 | 90 |
| 165 | Lê Phương Anh | | SGK7-00484 | SBT Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 90 |
| 166 | Lê Phương Anh | | TKV7-00001 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7/1 | Lê Quang Hưng | 30/09/2025 | 90 |
| 167 | Lê Phương Anh | | TKV7-00016 | 199 Bài và đoạn văn hay 7 | Lê Anh Xuân | 30/09/2025 | 90 |
| 168 | Lê Phương Anh | | TKV7-00021 | Những bài làm văn mẫu lớp 7/1 | ThS. Lê Xuân Soan | 30/09/2025 | 90 |
| 169 | Lê Phương Anh | | TKV7-00018 | 199 Bài và đoạn văn hay 7 | Lê Anh Xuân | 30/09/2025 | 90 |
| 170 | Lê Phương Anh | | TKV7-00035 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 22/09/2025 | 98 |
| 171 | Lê Phương Anh | | TKV7-00040 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 22/09/2025 | 98 |
| 172 | Lê Phương Anh | | TKV7-00045 | 270 Đề và bài văn hay 7 | TS. Phạm Ngọc Thắm | 22/09/2025 | 98 |
| 173 | Lê Phương Anh | | TKV7-00060 | 150 bài văn hay 7 | Thái Quang Vinh | 22/09/2025 | 98 |
| 174 | Lê Phương Anh | | TKV7-00065 | Những bài văn biểu cảm 7 | TS. Phạm Ngọc Thắm | 22/09/2025 | 98 |
| 175 | Lê Phương Anh | | TKV7-00070 | Bài tập Ngữ văn 7/1 cơ bản và nâng cao | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 22/09/2025 | 98 |
| 176 | Lê Phương Anh | | TKV7-00071 | Bài tập Ngữ văn 7/1 cơ bản và nâng cao | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 22/09/2025 | 98 |
| 177 | Lê Phương Anh | | TKV7-00081 | Hướng dẫn học tốt Ngữ Văn 7/1 | Kiều Bắc | 22/09/2025 | 98 |
| 178 | Lê Thị Bảo Yến | 8 B | SGK8-00038 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 24/12/2025 | 5 |
| 179 | Lê Thị Hà My | 9 C | STK-04168 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 26/12/2025 | 3 |
| 180 | Lê Thị Hà My | 9 C | KNS-00074 | 109 câu chuyện rèn ý trí cho trẻ | Thanh Huyền | 26/12/2025 | 3 |
| 181 | Lê Thu Thành | | STK-03427 | nâng cao và phát triển Lí 6 | trần trọng Xuân | 17/10/2025 | 73 |
| 182 | Lê Thu Thành | | STK-03432 | Vật lí nâng cao lớp 6 | Nguyễn Anh Thi | 17/10/2025 | 73 |
| 183 | Lê Thu Thành | | STK-03435 | Bồi dưỡng nâng cao vật lí lớp 6 | Đào Văn Phúc | 17/10/2025 | 73 |
| 184 | Lê Thu Thành | | STK-03440 | 400 BT vật lí lớp 6 | Mai Lễ | 17/10/2025 | 73 |
| 185 | Lê Thu Thành | | STK-03645 | nâng cao và phát triển Lí 7 | Nguyến Thanh Hải | 22/10/2025 | 68 |
| 186 | Lê Thu Thành | | STK-03651 | 100 đề kiểm tra vật lý 7 | Hoàng thị Tuyến | 22/10/2025 | 68 |
| 187 | Lê Thu Thành | | STK-04722 | Bài tập phát triển năng lực KHTN 7 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 17/11/2025 | 42 |
| 188 | Lê Thu Thành | | STK-04725 | Vở thực hành KHTN 7/1 | Vũ Văn Hùng | 17/11/2025 | 42 |
| 189 | Lê Thu Thành | | STK-03650 | Bt nâng cao vật Lí 7 | Hoàng thị Tuyến | 17/11/2025 | 42 |
| 190 | Lê Thu Thành | | STK-03653 | vật lý cơ bản và nâng lớp 7 | Nguyễn Thanh Hải | 17/11/2025 | 42 |
| 191 | Lê Thu Thành | | STK-03656 | 100 đề kiểm tra vật lý 7 | Nguyễn Thanh Hải | 17/11/2025 | 42 |
| 192 | Lê Tiến Thành | | SGK6-00713 | Bài tập toán 6/1 SGK (kết nối tri thức) | Nguyễn Huy Đoàn | 10/11/2025 | 49 |
| 193 | Lê Tiến Thành | | SGK6-00673 | Toán 6/1 SGK (kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 10/11/2025 | 49 |
| 194 | Lê Tiến Thành | | SNV-00776 | SGV Toán 6 | Hà Huy Khái | 12/11/2025 | 47 |
| 195 | Lê Tiến Thành | | SNV-01093 | SGV Tin học 9 (Kết nối) | Nguyễn Chí Công | 12/11/2025 | 47 |
| 196 | Lê Tiến Thành | | SNV-01096 | SGV Toán 9 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/11/2025 | 48 |
| 197 | Lê Tiến Thành | | SNV-01149 | SGV HDTNHN 9 (Ket noi) | Lưu Thu Thủy | 11/11/2025 | 48 |
| 198 | Lê Tiến Thành | | SGK6-00406 | SGK Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khái | 24/09/2025 | 96 |
| 199 | Lê Tiến Thành | | SGK6-00466 | SBT Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 24/09/2025 | 96 |
| 200 | Lê Tiến Thành | | SGK6-00710 | Bài tập toán 6/1 SGK (kết nối tri thức) | Nguyễn Huy Đoàn | 24/09/2025 | 96 |
| 201 | Lê Tiến Thành | | SGK9-00154 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 24/09/2025 | 96 |
| 202 | Lê Tiến Thành | | TKT9-00002 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học | Nguyễn Toàn Anh | 23/09/2025 | 97 |
| 203 | Lê Tiến Thành | | TKT9-00005 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9 | ThS. Phạm Hoàng | 23/09/2025 | 97 |
| 204 | Lê Tiến Thành | | TKT9-00010 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | GS.TS. Đặng Đức Trọng | 23/09/2025 | 97 |
| 205 | Lê Tiến Thành | | TKT9-00014 | Học và giải Toán một cách thông minh lớp 8-9 | Lê Hải Châu | 23/09/2025 | 97 |
| 206 | Lê Tiến Thành | | TKT9-00017 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 9/1 (Kết nối) | Trịnh Văn Bằng | 23/09/2025 | 97 |
| 207 | Lê Tiến Thành | | TKT7-00025 | Bồi dưỡng Toán 7/1 | Vũ Hữu Bình | 23/09/2025 | 97 |
| 208 | Lê Tiến Thành | | TKT7-00036 | Để học tốt Toán 7/1 | Doãn Minh Cường | 23/09/2025 | 97 |
| 209 | Lê Tiến Thành | | TKT7-00046 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Mạnh Tùng | 23/09/2025 | 97 |
| 210 | Lê Tuệ Mẫn | 7 C | KNS-00019 | giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | lê Thị Kim Dung | 23/12/2025 | 6 |
| 211 | Lương Bảo Quyên | 7 C | STN-00231 | Cô tiên xanh | Lan Thùy | 23/12/2025 | 6 |
| 212 | Mạc Minh Khuê | 6 B | KNS-00040 | Gieo mầm nhân ái | Nguyễn Cừ | 22/12/2025 | 7 |
| 213 | Mạc Minh Khuê | 6 B | KNS-00040 | Gieo mầm nhân ái | Nguyễn Cừ | 22/12/2025 | 7 |
| 214 | Mạc Nguyễn Linh Chi | 9 C | STN-00600 | Doraemon tập 38 | Fujiko F Fujio | 26/12/2025 | 3 |
| 215 | Mạc Thái Hà | 8 B | TCGD-00014 | TCGD tập 22 số 4 | Nguyễn Tiến Trung | 24/12/2025 | 5 |
| 216 | Mạc Thái Hà | 8 B | STN-00282 | Ngô Quyền | Tạ Huy Long | 24/12/2025 | 5 |
| 217 | Ngô Bảo Ngọc | 7 C | STN-00220 | Tuổi mộng mơ tập 11 | Hoàng Quyền | 23/12/2025 | 6 |
| 218 | Ngô Bảo Ngọc | 7 C | SGK7-00058 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 23/12/2025 | 6 |
| 219 | Ngô Thị Hồng Phương | | SGK9-00293 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 26/09/2025 | 94 |
| 220 | Ngô Thị Hồng Phương | | SGK9-00418 | SGK Hoạt động TNHN (Kết nối) | Lưu Thu Thủy | 26/09/2025 | 94 |
| 221 | Ngô Thị Hồng Phương | | SGK9-00304 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 26/09/2025 | 94 |
| 222 | Ngô Thị Hồng Phương | | SGK9-00429 | SBT Hoạt động TNHN (Kết nối) | Trần Thị Thu | 26/09/2025 | 94 |
| 223 | Ngô Thị Hồng Phương | | SNV-01081 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 12/11/2025 | 47 |
| 224 | Ngô Thị Hồng Phương | | SGK9-00288 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 17/11/2025 | 42 |
| 225 | Ngô Thị Hồng Phương | | SGK9-00419 | SGK Hoạt động TNHN (Kết nối) | Lưu Thu Thủy | 17/11/2025 | 42 |
| 226 | Ngô Thu Minh | 9 C | TKT9-00025 | Chuyên đề bồi dưỡng Toán thực tế 9 | TS. Nguyễn Ngọc Giang | 26/12/2025 | 3 |
| 227 | Nguyễn Bảo Hân | 9 E | STN-00145 | Cô bé quàng khăn đỏ | Trần Quý Tuấn Việt | 05/12/2025 | 24 |
| 228 | Nguyễn Chí Dũng | 8 B | TCGD-00012 | TCGD tập 22 số 10 | Nguyễn Tiến Trung | 24/12/2025 | 5 |
| 229 | Nguyên Đình Bảo Khánh | 8 B | TCGD-00035 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/12/2025 | 5 |
| 230 | Nguyễn Đình Phong | 7 C | STN-00225 | Mái trường mến yêu tập 13 | Lâm Ngọc | 23/12/2025 | 6 |
| 231 | Nguyễn Đức Anh | 7 C | STN-00200 | Vũ điệu trên băng tập 4 | Phạm Thu Yến | 23/12/2025 | 6 |
| 232 | Nguyễn Đức Hải | 9 C | KNS-00020 | giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | lê Thị Kim Dung | 26/12/2025 | 3 |
| 233 | Nguyễn Đức Hiếu | 8 B | TCGD-00034 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/12/2025 | 5 |
| 234 | Nguyễn Gia Bảo | 9 C | STN-00700 | Shin-cậu bé bút chì tập 1 | Yoshito Usui | 26/12/2025 | 3 |
| 235 | Nguyễn Hà Anh | 8 G | STN-00409 | Cười vui dí dỏm thông minh | Tiến Đức | 26/11/2025 | 33 |
| 236 | Nguyễn Hà Bảo Anh | 6 B | KNS-00010 | Đắc nhân tâm cho bạn gái | CARNEGIE DALE DONNA | 22/12/2025 | 7 |
| 237 | Nguyễn Hải Bình | 6 B | KNS-00017 | chiếc mõ sừng trâu | vũ ngọc đính | 22/12/2025 | 7 |
| 238 | Nguyễn Hải Hà | 9 C | TKV9-00004 | 155 bài làm văn chọn lọc 9 | Tạ Thanh Sơn | 26/12/2025 | 3 |
| 239 | Nguyễn Hoàng Dương Anh | 8 B | STK-04063 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 240 | Nguyễn Hoàng Nam | 8 B | STN-00624 | Doraemon tập 4 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 241 | Nguyễn Hoàng Phúc | 9 D | ĐĐPL-00009 | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em luật phổ cập giáo dục tiểu học | Võ Văn Kiệt | 28/11/2025 | 31 |
| 242 | Nguyễn Lê Vy | 9 C | TCGD-00040 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 26/12/2025 | 3 |
| 243 | Nguyễn Mạnh Cường | 7 C | STN-00203 | Vũ điệu trên băng tập 7 | Phạm Thu Yến | 23/12/2025 | 6 |
| 244 | Nguyễn Minh Châu | 8 B | TCGD-00032 | TCGD tập 22 số 2 | Nguyễn Tiến Trung | 24/12/2025 | 5 |
| 245 | Nguyễn Minh Đức | 8 B | STN-00652 | Doraemon tập 17 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 246 | Nguyễn Minh Hải | 8 B | TKV8-00009 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 8 | Kiều Bắc | 24/12/2025 | 5 |
| 247 | Nguyễn Minh Tân | 8 B | STN-00631 | Doraemon tập 11 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 248 | Nguyễn Minh Tân | 8 B | KNS-00047 | bài tập thể dục buổi sáng giữa giờ | Phạm vĩnh thông | 24/12/2025 | 5 |
| 249 | Nguyễn Minh Việt | 9 C | KNS-00049 | bài tập thể dục buổi sáng giữa giờ | Phạm vĩnh thông | 26/12/2025 | 3 |
| 250 | Nguyễn Nam Phong | 9 C | TKT9-00038 | Giải bằng nhiều cách các bài Toán lớp 9 | Nguyễn Đức Tấn | 26/12/2025 | 3 |
| 251 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 6 B | STK-04047 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 22/12/2025 | 7 |
| 252 | Nguyễn Ngọc Lâm | 6 B | STK-04044 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 22/12/2025 | 7 |
| 253 | Nguyễn Ngọc Mai | 6 B | KNS-00022 | Quà tặng diệu kì | JOHNSON SPENCER | 22/12/2025 | 7 |
| 254 | Nguyễn Phú Bảo | 9 C | STN-00244 | Ngôi nhà hạnh phúc tập 6 | Phương Loan | 26/12/2025 | 3 |
| 255 | Nguyễn Phương Dung | 8 D | STK-04098 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 12/11/2025 | 47 |
| 256 | Nguyễn Quang Anh | 6 B | STK-04155 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 22/12/2025 | 7 |
| 257 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 B | STN-00582 | Tý Quậy tập 9 | Đào Hải | 22/12/2025 | 7 |
| 258 | Nguyễn Thanh Phong | 8 B | STN-00627 | Doraemon tập 9 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 259 | Nguyễn Thanh Phong | 8 B | TKT8-00021 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8 | ThS Vũ Thế Hựu | 24/12/2025 | 5 |
| 260 | Nguyễn Thanh Thảo | 6 B | TCGD-00047 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/12/2025 | 7 |
| 261 | Nguyễn Thanh Thảo | 6 B | KNS-00018 | giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | lê Thị Kim Dung | 22/12/2025 | 7 |
| 262 | Nguyễn Thế Bảo | 9 C | STN-00661 | Doraemon tập 4 | Fujiko F Fujio | 26/12/2025 | 3 |
| 263 | Nguyễn Thế Thái Dương | 9 C | STN-00718 | NAPÔLÊÔNG | NAPÔLÊÔNG | 26/12/2025 | 3 |
| 264 | Nguyễn Thế Thành Đạt | 7 C | STN-00205 | Vũ điệu trên băng tập 9 | Phạm Thu Yến | 23/12/2025 | 6 |
| 265 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 7 C | STN-00221 | hạnh phúc ý niệm | Thái lế Húc | 23/12/2025 | 6 |
| 266 | Nguyễn Thị Chi | | SNV-01044 | SGV Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 12/11/2025 | 47 |
| 267 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK9-00488 | Tài liệu Giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 9 | Lương Văn Việt | 27/10/2025 | 63 |
| 268 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01118 | SGV Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/11/2025 | 48 |
| 269 | Nguyễn Thị Hải Yến | | STK-03344 | học tốt ngữ văn 9 | ngô văn minh | 17/12/2025 | 12 |
| 270 | Nguyễn Thị Hải Yến | | STK-03738 | Dàn bài tập làm văn 8 | Lê Phương Liên | 17/12/2025 | 12 |
| 271 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK9-00231 | Ngữ văn 9/1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/12/2025 | 12 |
| 272 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK9-00397 | SBT Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/12/2025 | 12 |
| 273 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00993 | SGV Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/12/2025 | 12 |
| 274 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01116 | SGV Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/12/2025 | 12 |
| 275 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01000 | SGV Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/12/2025 | 12 |
| 276 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK9-00405 | SBT Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 108 |
| 277 | Nguyễn Thị Hải Yến | | TKV9-00002 | 155 bài làm văn chọn lọc 9 | Tạ Thanh Sơn | 12/09/2025 | 108 |
| 278 | Nguyễn Thị Hải Yến | | TKV9-00006 | Những bài làm văn mẫu lớp 9/1 | ThS Lê Xuân Soan | 12/09/2025 | 108 |
| 279 | Nguyễn Thị Hải Yến | | TKV9-00014 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 9/1 | Kiều Bắc | 14/10/2025 | 76 |
| 280 | Nguyễn Thị Hải Yến | | TKV9-00021 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9 | Tạ Đức Hiền | 14/10/2025 | 76 |
| 281 | Nguyễn Thị Hải Yến | | TKV9-00025 | 199 đề và bài văn hay 9 | ThS Phạm Ngọc Thắm | 14/10/2025 | 76 |
| 282 | Nguyễn Thị Hải Yến | | TKV9-00029 | Ngữ văn 9 - Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng dùng ngữ liệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 14/10/2025 | 76 |
| 283 | Nguyễn Thị Hải Yến | | TKV9-00032 | Ngữ văn 9 - Đề ôn luyện và kiểm tra (dùng ngữ liệu ngoài SGK) | Đào Phương Huệ | 14/10/2025 | 76 |
| 284 | Nguyễn Thị Hưng | | SGK8-00662 | Tài liệu Giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | Lương Văn Việt | 27/10/2025 | 63 |
| 285 | Nguyễn Thị Hưng | | SGK9-00487 | Tài liệu Giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 9 | Lương Văn Việt | 27/10/2025 | 63 |
| 286 | Nguyễn Thị Hưng | | SNV-01001 | SGV Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/11/2025 | 47 |
| 287 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01154 | SGV Mĩ thuật 9 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 11/11/2025 | 48 |
| 288 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK8-00488 | SGK Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 14/11/2025 | 45 |
| 289 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00766 | Bài Tập Mĩ thuật 6 (Cánh diều) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 10/11/2025 | 49 |
| 290 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00481 | SBT Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 19/09/2025 | 101 |
| 291 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK9-00437 | SBT Mĩ thuật (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 19/09/2025 | 101 |
| 292 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK7-00294 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 19/09/2025 | 101 |
| 293 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK8-00487 | SGK Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 19/09/2025 | 101 |
| 294 | Nguyễn Thị Len | | SGK9-00164 | Ngữ Văn 9 - SGK - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 17/09/2025 | 103 |
| 295 | Nguyễn Thị Len | | STK-03274 | dàn bài tập làm văn 6 | đỗ ngọc thống | 15/09/2025 | 105 |
| 296 | Nguyễn Thị Len | | STK-03279 | phân tích bình giảng thơ văn 6 | đỗ ngọc thống | 15/09/2025 | 105 |
| 297 | Nguyễn Thị Len | | STK-03284 | các chuyên đề chọn lọc văn 6 | trần Đình Trung | 15/09/2025 | 105 |
| 298 | Nguyễn Thị Len | | STK-03290 | Bồi dưỡng văn 6 | trần Đình Trung | 15/09/2025 | 105 |
| 299 | Nguyễn Thị Len | | STK-03294 | giúp em viết văn hay 6 | trần Đình Trung | 15/09/2025 | 105 |
| 300 | Nguyễn Thị Len | | SGK6-00760 | Bài Tập Lịch sử và địa lí 6 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 10/11/2025 | 49 |
| 301 | Nguyễn Thị Len | | SGK6-00575 | Lịch sử và Địa lí 6 SGK (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 10/11/2025 | 49 |
| 302 | Nguyễn Thị Len | | SGK6-00570 | Ngữ văn 6/1 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/11/2025 | 49 |
| 303 | Nguyễn Thị Len | | SNV-01120 | SGV Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/11/2025 | 47 |
| 304 | Nguyễn Thị Len | | SNV-01130 | SGV Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối) | Vũ Minh Giang | 11/11/2025 | 48 |
| 305 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01151 | SGV HDTNHN 9 (Ket noi) | Lưu Thu Thủy | 11/11/2025 | 48 |
| 306 | Nguyễn Thị Liên | | SGK8-00559 | SBT Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 14/11/2025 | 45 |
| 307 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01170 | SGV Tieng Anh 9 (Global success) | Hoàng Văn Vân | 11/11/2025 | 48 |
| 308 | Nguyễn Thị Liên | | SGK8-00450 | SGK Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 16/12/2025 | 13 |
| 309 | Nguyễn Thị Nga | | SGK8-00286 | SGK Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 16/12/2025 | 13 |
| 310 | Nguyễn Thị Nga | | SGK8-00377 | SBT Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 16/12/2025 | 13 |
| 311 | Nguyễn Thị Ngọt | | SNV-01098 | SGV Toán 9 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/11/2025 | 48 |
| 312 | Nguyễn Thị Ngọt | | SNV-00934 | SGV Toán 7 | Hà Huy Khoái | 12/11/2025 | 47 |
| 313 | Nguyễn Thị Ngọt | | TKT9-00028 | Định hướng và phát triển tư duy giải bài tập Toán khó 9/1 | Nguyễn Đức Tấn | 29/09/2025 | 91 |
| 314 | Nguyễn Thị Ngọt | | TKT9-00037 | Giải bằng nhiều cách các bài Toán lớp 9 | Nguyễn Đức Tấn | 29/09/2025 | 91 |
| 315 | Nguyễn Thị Ngọt | | TKT9-00040 | Củng cố và ôn luyện Toán lớp 9/1 | Nguyễn Cao Cường | 29/09/2025 | 91 |
| 316 | Nguyễn Thị Ngọt | | TKT9-00048 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 9 | TS. Vũ Thế Hựu | 29/09/2025 | 91 |
| 317 | Nguyễn Thị Ngọt | | TKT9-00054 | Phương pháp giải bài tập Toán 9/1 | Nguyễn Đức Tấn | 29/09/2025 | 91 |
| 318 | Nguyễn Thị Ngọt | | TKT9-00063 | Vở thực hành Toán 9/1 | Cung Thế Anh | 30/09/2025 | 90 |
| 319 | Nguyễn Thị Ngọt | | TKT9-00070 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 30/09/2025 | 90 |
| 320 | Nguyễn Thị Ngọt | | TKT9-00073 | Để học tốt Toán 9/1 | Doãn Minh Cường | 30/09/2025 | 90 |
| 321 | Nguyễn Thị Ngọt | | SNV-00882 | SGV Hoạt động trải nghiệm 7 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2025 | 90 |
| 322 | Nguyễn Thị Ngọt | | SNV-00936 | SGV Toán 7 | Hà Huy Khoái | 30/09/2025 | 90 |
| 323 | Nguyễn Thị Thảo | | TKV7-00033 | Những bài làm văn nghị luận đặc sắc 7 | Tạ Đức Hiền | 03/10/2025 | 87 |
| 324 | Nguyễn Thị Thảo | | TKV7-00041 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 03/10/2025 | 87 |
| 325 | Nguyễn Thị Thảo | | TKV7-00048 | 270 Đề và bài văn hay 7 | TS. Phạm Ngọc Thắm | 03/10/2025 | 87 |
| 326 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV-01115 | SGV Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/11/2025 | 47 |
| 327 | Nguyễn Thị Thảo | | TKV9-00030 | Ngữ văn 9 - Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng dùng ngữ liệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 28/10/2025 | 62 |
| 328 | Nguyễn Thị Thảo | | TKV9-00034 | Ngữ văn 9 - Đề ôn luyện và kiểm tra (dùng ngữ liệu ngoài SGK) | Đào Phương Huệ | 28/10/2025 | 62 |
| 329 | Nguyễn Thị Thảo | | TKV9-00026 | 199 đề và bài văn hay 9 | ThS Phạm Ngọc Thắm | 28/10/2025 | 62 |
| 330 | Nguyễn Thị Thảo | 7 C | STN-00235 | Cô bé tuyệt vời tập 6 | Hoàng Quyền | 23/12/2025 | 6 |
| 331 | Nguyễn Thu Hằng | 7 C | STN-00239 | Cô bé huyền thoại tập 12 | Hoàng Quyền | 23/12/2025 | 6 |
| 332 | Nguyễn Thu Hằng | 7 C | STN-00242 | Cô bé ba mắt tập 29 | Đặng Ân | 23/12/2025 | 6 |
| 333 | Nguyễn Thu Hằng | 7 C | STN-00209 | Cô chủ bé nhỏ tập 1 | Quế Nam | 23/12/2025 | 6 |
| 334 | Nguyễn Thu Nga | 7 C | STN-00218 | Nin Ja loạn thị tập 18 | Tạ Phương Hà | 23/12/2025 | 6 |
| 335 | Nguyễn Thu Nga | 7 C | STK-04036 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 23/12/2025 | 6 |
| 336 | Nguyễn Thu Trang | 9 C | TCGD-00010 | TCGD số 516 | Nguyễn Tiến Trung | 26/12/2025 | 3 |
| 337 | Nguyễn Trịnh Minh Anh | 8 B | STN-00488 | Chúa tể của chiếc nhẫn | Hải oanh | 24/12/2025 | 5 |
| 338 | Nguyễn Trịnh Ngọc Anh | 8 B | STK-04153 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 339 | Nguyễn Tú Anh | 6 B | KNS-00028 | Thay đổi tư duy cuộc đời | CARPENTER ICAN | 22/12/2025 | 7 |
| 340 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7 C | KNS-00067 | Quà tặng của cuộc sống | Dương Thành Truyền | 23/12/2025 | 6 |
| 341 | Nguyễn Tùng Dương | 6 E | STK-04132 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 08/12/2025 | 21 |
| 342 | Nguyễn Văn Nam | 7 C | STN-00217 | Nin Ja loạn thị tập 16 | Tạ Phương Hà | 23/12/2025 | 6 |
| 343 | Nguyễn Việt Cường | 9 C | TCGD-00024 | TCGD tập 22 số 15 | Nguyễn Tiến Trung | 26/12/2025 | 3 |
| 344 | Nguyễn Việt Cường | 9 C | STN-00701 | Shin-cậu bé bút chì tập 51 | Yoshito Usui | 21/11/2025 | 38 |
| 345 | Nguyễn Việt Hoàng | 9 C | TCGD-00037 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 26/12/2025 | 3 |
| 346 | Nguyễn Vũ Minh Trường | 8 B | SGK8-00063 | Bài tập hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 24/12/2025 | 5 |
| 347 | Nguyễn Xuân Việt Hoàng | 6 B | KNS-00011 | Hoa Trên Áo | Nguyễn Thi Cẩm Châu | 22/12/2025 | 7 |
| 348 | Nguyễn Yến Nhi | 7 C | STN-00223 | hạnh phúc ý niệm | Thái lế Húc | 23/12/2025 | 6 |
| 349 | Phạm Anh Tuấn | 7 C | STN-00238 | Cô bé huyền thoại tập 10 | Hoàng Quyền | 23/12/2025 | 6 |
| 350 | Phạm Bảo Nguyên | 9 C | TCGD-00057 | Tạp chí khoa học giáo dục việt nam | Nguyễn Đức Minh | 26/12/2025 | 3 |
| 351 | Phạm Công Hải Quân | 8 B | STN-00629 | Doraemon tập 39 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 352 | Phạm Công Hải Quân | 8 B | STK-04067 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 353 | Phạm Duy An | 6 B | STK-04125 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 22/12/2025 | 7 |
| 354 | Phạm Duy An | 6 B | KNS-00024 | giáo dục trật tự an toàn giao thông | Ngô Trần Ái | 22/12/2025 | 7 |
| 355 | Phạm Gia Bảo | 9 C | STN-00611 | Doraemon tập 20 | Fujiko F Fujio | 26/12/2025 | 3 |
| 356 | Phạm Khánh Vân | 6 B | TCGD-00027 | TCGD tập 22 số 19 | Nguyễn Tiến Trung | 22/12/2025 | 7 |
| 357 | Phạm Minh Bình | | TKV9-00013 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 9/1 | Kiều Bắc | 28/10/2025 | 62 |
| 358 | Phạm Minh Bình | | TKV9-00023 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9 | Tạ Đức Hiền | 28/10/2025 | 62 |
| 359 | Phạm Minh Bình | | SNV-01119 | SGV Ngữ văn 9/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/11/2025 | 47 |
| 360 | Phạm Minh Bình | | STK-04744 | Bài tập phát triển năng lực lịch sử và địa lí 7 | Trịnh Đình Tùng | 17/11/2025 | 42 |
| 361 | Phạm Minh Bình | | STK-04740 | Vở thực hành LSĐL 7( Phần Lịch sử) | Nghiêm Đình Vỳ | 17/11/2025 | 42 |
| 362 | Phạm Minh Bình | | STK-04740 | Vở thực hành LSĐL 7( Phần Lịch sử) | Nghiêm Đình Vỳ | 17/11/2025 | 42 |
| 363 | Phạm Minh Bình | | SGK8-00579 | SBT Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2025 | 45 |
| 364 | Phạm Minh Bình | | SGK9-00165 | Ngữ Văn 9 - SGK - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 17/09/2025 | 103 |
| 365 | Phạm Minh Tâm | 7 C | STN-00233 | Cô tiên xanh | Lan Thùy | 23/12/2025 | 6 |
| 366 | Phạm Ngọc Trang Nhung | 7 C | STN-00224 | Mái trường mến yêu tập 11 | Lâm Ngọc | 23/12/2025 | 6 |
| 367 | Phạm Nguyên Khang | 6 B | STN-00222 | hạnh phúc ý niệm | Thái lế Húc | 22/12/2025 | 7 |
| 368 | Phạm Phú Doanh | 6 B | TCGD-00045 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/12/2025 | 7 |
| 369 | Phạm Quỳnh Hương | 6 B | STK-04111 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 22/12/2025 | 7 |
| 370 | Phạm Thanh Trúc | 7 C | STN-00237 | Yết kiêu dã tượng | Tạ Huy Long | 23/12/2025 | 6 |
| 371 | Phạm Thảo Mi | 9 C | TKT9-00013 | Học và giải Toán một cách thông minh lớp 8-9 | Lê Hải Châu | 26/12/2025 | 3 |
| 372 | Phạm Thị Bích Thảo | | SNV-00983 | SGV Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 12/11/2025 | 47 |
| 373 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01080 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 12/11/2025 | 47 |
| 374 | Phạm Thị Hiền | | SGK9-00295 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 17/11/2025 | 42 |
| 375 | Phạm Thị Hiền | | SGK9-00308 | Bảng tuần hoàn nguyên tố Hóa học | Hoàng Lê Bách | 17/11/2025 | 42 |
| 376 | Phạm Thị Huế | | SGK8-00267 | SGK Toán 8/1 | Hà Duy Khoái | 16/12/2025 | 13 |
| 377 | Phạm Thị Huế | | SNV-00883 | SGV Hoạt động trải nghiệm 7 | Lưu Thu Thủy | 24/09/2025 | 96 |
| 378 | Phạm Thị Huế | | SNV-00935 | SGV Toán 7 | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 96 |
| 379 | Phạm Thị Huế | | SNV-00942 | SGV Toán 8 | Hà Duy Khoái | 24/09/2025 | 96 |
| 380 | Phạm Thị Huế | | SGK7-00284 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 24/09/2025 | 96 |
| 381 | Phạm Thị Huế | | SGK7-00363 | Toán 7- Tập một | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 96 |
| 382 | Phạm Thị Huế | | SGK7-00405 | SBT Toán- tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 24/09/2025 | 96 |
| 383 | Phạm Thị Huế | | SGK7-00515 | SBT Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 24/09/2025 | 96 |
| 384 | Phạm Thị Mùi | | TKV8-00004 | Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ văn 8 | Đào Phương Huệ | 14/11/2025 | 45 |
| 385 | Phạm Thị Mùi | | SGK8-00639 | SBT Lịch Sử và Địa Lí 8 (Phần Địa Lí) | Đào Ngọc Hùng | 14/11/2025 | 45 |
| 386 | Phạm Thị Mùi | | SNV-01031 | SGV Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 12/11/2025 | 47 |
| 387 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 7 C | STN-00202 | Vũ điệu trên băng tập 6 | Phạm Thu Yến | 23/12/2025 | 6 |
| 388 | Phạm Thị Thoản | | SNV-01037 | SGV Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 12/11/2025 | 47 |
| 389 | Phạm Thị Thoản | | SNV-01144 | SGV Âm nhạc 9 (Ket noi) | Hoàng Long | 11/11/2025 | 48 |
| 390 | Phạm Thị Thoản | | SGK9-00279 | Âm nhạc 9(Kết nối) | Hoàng Long | 08/09/2025 | 112 |
| 391 | Phạm Thị Thoản | | SNV-01034 | SGV Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 08/09/2025 | 112 |
| 392 | Phạm Thị Thoản | | SGK8-00429 | SGK Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 08/09/2025 | 112 |
| 393 | Phạm Thị Thoản | | SGK9-00278 | Âm nhạc 9(Kết nối) | Hoàng Long | 26/09/2025 | 94 |
| 394 | Phạm Thị Thoản | | SGK8-00426 | SGK Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 26/09/2025 | 94 |
| 395 | Phạm Thị Thoản | | SNV-01036 | SGV Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 29/09/2025 | 91 |
| 396 | Phạm Thị Thoản | | SGK9-00277 | Âm nhạc 9(Kết nối) | Hoàng Long | 26/09/2025 | 94 |
| 397 | Phạm Thị Thoản | | SGK8-00422 | SGK Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 26/09/2025 | 94 |
| 398 | Phạm Thị Tú | | SNV-01095 | SGV Toán 9 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/11/2025 | 48 |
| 399 | Phạm Thị Tú | | SGK8-00380 | SBT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 16/12/2025 | 13 |
| 400 | Phạm Thị Tú | | SGK8-00261 | SGK Toán 8/1 | Hà Duy Khoái | 16/12/2025 | 13 |
| 401 | Phạm Thị Vân Anh | 9 C | TKT9-00012 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | GS.TS. Đặng Đức Trọng | 26/12/2025 | 3 |
| 402 | Phạm Thiên Ngân | 8 B | STN-00625 | Doraemon tập 9 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 403 | Phạm Trung Hiếu | 9 D | STN-00009 | ba lô màu xanh | Nguyễn Huy Linh | 28/11/2025 | 31 |
| 404 | Phạm Trương Anh Minh | 7 C | STN-00215 | Nin Ja loạn thị tập 6 | Tạ Phương Hà | 23/12/2025 | 6 |
| 405 | Phạm Văn Thanh Bình | 8 B | STK-04156 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 406 | Phạm Xuân Kiên | 7 C | STN-00212 | Chung sức tập 3 | Nguyễn Nam Cường | 23/12/2025 | 6 |
| 407 | Phan Thu Thảo | 7 C | STN-00236 | Bà Triệu | Tạ Huy Long | 23/12/2025 | 6 |
| 408 | Phan Vũ Yến Vy | 8 B | STN-00296 | Thần đồng đất việt tập 70 | Lê Linh | 24/12/2025 | 5 |
| 409 | Phùng Thị Hương | | SNV-00938 | SGV Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/12/2025 | 5 |
| 410 | Phùng Thị Hương | | SNV-01021 | SGV Giáo dục công dục 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/12/2025 | 5 |
| 411 | Phùng Thị Hương | | SGK7-00317 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/12/2025 | 5 |
| 412 | Phùng Thị Hương | | SGK7-00503 | SBT Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/12/2025 | 5 |
| 413 | Phùng Thị Hương | | SGK6-00453 | SGK Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 24/12/2025 | 5 |
| 414 | Phùng Thị Hương | | SGK6-00508 | SBT Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 24/12/2025 | 5 |
| 415 | Phùng Thị Hương | | SGK6-00750 | Bài Tập Giáo dục công dân 6 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 24/12/2025 | 5 |
| 416 | Phùng Thị Hương | | SNV-01142 | SGV Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/11/2025 | 48 |
| 417 | Phùng Thị Hương | | SGK8-00640 | SBT GDCD 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/11/2025 | 45 |
| 418 | Phùng Thị Hương | | SGK8-00522 | SGK Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/11/2025 | 45 |
| 419 | Phùng Thị Hương | | SNV-00937 | SGV Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/11/2025 | 47 |
| 420 | Phùng Thị Hương | | SNV-01020 | SGV Giáo dục công dục 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/11/2025 | 47 |
| 421 | Phùng Thị Hương | | SGK6-00756 | Bài Tập Giáo dục công dân 6 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 10/11/2025 | 49 |
| 422 | Phùng Thị Hương | | SGK7-00319 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 76 |
| 423 | Phùng Thị Hương | | SGK7-00505 | SBT Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 76 |
| 424 | Phùng Thị Hương | | SGK6-00452 | SGK Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 14/10/2025 | 76 |
| 425 | Phùng Thị Hương | | SGK6-00749 | Bài Tập Giáo dục công dân 6 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 14/10/2025 | 76 |
| 426 | Tăng Hoài An | 8 A | STN-00103 | Đệ tử quý | Quốc Vũ | 17/12/2025 | 12 |
| 427 | Tăng Hoài An | 8 A | KNS-00059 | Vượt lên nghich cảnh | CÀNIELD JACK | 17/12/2025 | 12 |
| 428 | Tăng Vân Khánh | 6 B | TCGD-00011 | TCGD tập 22 số 1 | Nguyễn Tiến Trung | 22/12/2025 | 7 |
| 429 | Tiêu Nhật Quốc | 9 C | TKT9-00039 | Giải bằng nhiều cách các bài Toán lớp 9 | Nguyễn Đức Tấn | 26/12/2025 | 3 |
| 430 | Tô Việt Anh | 8 B | STN-00274 | Fa B rê | Nguyễn Kim Dung | 24/12/2025 | 5 |
| 431 | Trần Hà Trang | 9 C | STK-04198 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 26/12/2025 | 3 |
| 432 | Trần Hải Phong | 9 C | STK-04244 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 26/12/2025 | 3 |
| 433 | Trần Khánh Ly | 9 C | KNS-00039 | Gieo mầm nhân ái | Nguyễn Cừ | 26/12/2025 | 3 |
| 434 | Trần Thanh Thảo | 8 B | STN-00632 | Doraemon tập 43 | Fujiko F Fujio | 24/12/2025 | 5 |
| 435 | Trần Thanh Thảo | 8 B | TKV8-00025 | Ngữ văn 8 - Đề ôn luyện và kiểm tra | Đào Phương Huệ | 24/12/2025 | 5 |
| 436 | Trần Thị Hà | | SGK9-00184 | Tiếng anh 9 tập 1 - SGK | Hoàng Văn Vân | 17/11/2025 | 42 |
| 437 | Trần Thị Hà | | SGK9-00467 | Sách học sinh Tiếng Anh 9 (Globall success) | Hoàng Văn Vân | 17/11/2025 | 42 |
| 438 | Trần Thị Hà | | STK-03340 | bài tập tiếng anh 6 | mai lan hương | 17/11/2025 | 42 |
| 439 | Trần Thị Hà | | STK-03337 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | ngô văn minh | 17/11/2025 | 42 |
| 440 | Trần Thị Hà | | STK-03341 | chinh phục ngữ pháp và bài tập anh 6 tập 1 | ngô văn minh | 17/11/2025 | 42 |
| 441 | Trần Thị Hà | | STK-03350 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 17/11/2025 | 42 |
| 442 | Trần Thị Hà | | STK-03351 | 100 đề kiểm tra anh 6 | ngọc lan | 17/11/2025 | 42 |
| 443 | Trần Thị Hà | | STK-03353 | kiểm tra thường xuyên và định kì anh 6 | ngọc lan | 17/11/2025 | 42 |
| 444 | Trần Thị Hà | | STK-03354 | Hướng dẫn học và làm bài tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Hoa | 17/11/2025 | 42 |
| 445 | Trần Thị Hà | | STK-03358 | tuyển tập vilopic tiếng anh 6 | ngọc lan | 17/11/2025 | 42 |
| 446 | Trần Thị Hà | | STK-03362 | luyện nghe nói đọc tiếng anh 6 | ngọc lan | 17/11/2025 | 42 |
| 447 | Trần Thị Hà | | STK-03372 | tổng hợp ngữ pháp tiếng anh 6 | tôn nữ cẩm tú | 17/11/2025 | 42 |
| 448 | Trần Thị Hà | | STK-03378 | Học tốt tiếng anh 6 | Lại Văn Chấm | 17/11/2025 | 42 |
| 449 | Trần Thị Hà | | STK-03380 | bồi dưỡng tiếng anh 6 | tôn nữ cẩm tú | 17/11/2025 | 42 |
| 450 | Trần Thị Hà | | STK-03391 | Bồi dưỡng học sinh môn Tiếng Anh vào lớp 6 | tngô văn minh | 17/11/2025 | 42 |
| 451 | Trần Thị Hà | | STK-03393 | bộ đề kiểm tra tiếng anh 6 tập 1 | võ thị thúy anh | 17/11/2025 | 42 |
| 452 | Trần Thị Hà | | STK-03401 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng Anh | Trần Minh Đức | 17/11/2025 | 42 |
| 453 | Trần Thị Hà | | STK-03402 | ôn tập và kiểm tra anh 6 | Nguyễn Thị chi | 17/11/2025 | 42 |
| 454 | Trần Thị Hà | | STK-03409 | BT tA 6 có đáp án | ngô văn minh | 17/11/2025 | 42 |
| 455 | Trần Thị Hà | | STK-03410 | BT tA 6 không đáp án | ngô văn minh | 17/11/2025 | 42 |
| 456 | Trần Thị Hà | | STK-03413 | Bài tập tiếng anh 9 | Đoàn Thị Hoài Trang | 17/11/2025 | 42 |
| 457 | Trần Thị Hà | | STK-03415 | Học tốt TA 6 | ngô văn minh | 17/11/2025 | 42 |
| 458 | Trần Thị Hà | | SGK6-00775 | Tiếng Anh SHS 6/1 SGK (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 10/11/2025 | 49 |
| 459 | Trần Thị Hà | | SNV-01162 | SGV Hoạt động TNHN 9 (Kết nối) | Lưu Thu Thủy | 11/11/2025 | 48 |
| 460 | Trần Thị Tâm Như | 8 B | KNS-00076 | 109 câu chuyện bồi dưỡng nhân cách cho trẻ | Thanh Huyền | 24/12/2025 | 5 |
| 461 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00554 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 14/11/2025 | 45 |
| 462 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00974 | SGV Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 12/11/2025 | 47 |
| 463 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00381 | SBT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 16/12/2025 | 13 |
| 464 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00258 | SGK Toán 8/1 | Hà Duy Khoái | 16/12/2025 | 13 |
| 465 | Trần Thị Trà My | 8 B | SGK8-00040 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 24/12/2025 | 5 |
| 466 | Trần Thị Trang | | SGK8-00551 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 14/11/2025 | 45 |
| 467 | Trần Thị Trang | | SGK9-00417 | SGK Hoạt động TNHN (Kết nối) | Lưu Thu Thủy | 29/09/2025 | 91 |
| 468 | Trần Thị Trang | | SNV-00753 | SGV Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 29/09/2025 | 91 |
| 469 | Trần Thị Trang | | SGK8-00412 | SGK Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 29/09/2025 | 91 |
| 470 | Trần Thị Trang | | SGK8-00541 | SBT Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 29/09/2025 | 91 |
| 471 | Trần Thị Tuệ Linh | 7 C | STN-00213 | Chung sức tập 6 | Nguyễn Nam Cường | 23/12/2025 | 6 |
| 472 | Trương Gia Bảo | 9 C | STN-00714 | MARI QUYRI | MARI QUYRI | 26/12/2025 | 3 |
| 473 | Trương Hà Vy | 9 C | TKT9-00042 | Củng cố và ôn luyện Toán lớp 9/1 | Nguyễn Cao Cường | 26/12/2025 | 3 |
| 474 | Trương Ngọc Hà My | 7 C | STN-00216 | trò chơi khoa học | Tạ Phương Hà | 23/12/2025 | 6 |
| 475 | Vũ Đình Nhuệ Chi | 6 B | STK-04088 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 22/12/2025 | 7 |
| 476 | Vũ Đức Anh Thái | 7 C | STN-00234 | Cô bé tuyệt vời tập 4 | Hoàng Quyền | 23/12/2025 | 6 |
| 477 | Vũ Khánh An | 6 B | STN-00525 | Anh chàng đi học khôn | Hồng Hà | 22/12/2025 | 7 |
| 478 | Vũ Khánh Vân | 9 C | KNS-00036 | Hành trang cuộc sống | Việt Anh | 26/12/2025 | 3 |
| 479 | Vũ Mạnh Hùng | 8 B | STK-04144 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 480 | Vũ Minh Quân | 7 C | STN-00229 | Người X tập 7 | Quang lập | 23/12/2025 | 6 |
| 481 | Vũ Ngọc Phương Anh | 9 C | STK-04053 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 26/12/2025 | 3 |
| 482 | Vũ Nguyễn Gia Bảo | 9 C | STK-04026 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 26/12/2025 | 3 |
| 483 | Vũ Nguyễn Khánh Ngân | 7 C | STN-00219 | Tuổi mộng mơ tập 11 | Hoàng Quyền | 23/12/2025 | 6 |
| 484 | Vũ Phương Đông | 6 B | STK-04066 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 22/12/2025 | 7 |
| 485 | Vũ Quang Đức | 8 B | TCGD-00041 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/12/2025 | 5 |
| 486 | Vũ Thanh Hiền | 8 B | STK-04101 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dành cho HSTHCS) | TS Ngô Văn Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 487 | Vũ Thanh Thạo | 8 B | KNS-00090 | Hướng dẫn cắt tỉa rau, cue, quả tập 9 | Bùi Việt Bắc | 24/12/2025 | 5 |
| 488 | Vũ Thị Hải Huyền | | SGK9-00498 | Công nghệ 9 Cánh diều (Định hướng nghề nghiệp) | Nguyễn Trọng Khanh | 30/10/2025 | 60 |
| 489 | Vũ Thị Hải Huyền | | SGK9-00500 | Công nghệ 9 Cánh diều (Trai nghiem nghe nghiep mo dun lap dat mang dien trong nha) | Nguyễn Trọng Khanh | 31/10/2025 | 59 |
| 490 | Vũ Thị Hải Huyền | | SGK6-00599 | Công nghệ 6 SGK (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 491 | Vũ Thị Hải Huyền | | SNV-00962 | SGV Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 91 |
| 492 | Vũ Thị Thúy | | STK-03553 | Bí quyết chinh phục điểm cao TA lớp 7 t1 | Nguyễn Thị Thành | 21/10/2025 | 69 |
| 493 | Vũ Thị Thúy | | STK-03558 | Bí quyết tăng nhanh điểm kiểm tra tiếng anh lớp 7 t1 | mai lan hương | 21/10/2025 | 69 |
| 494 | Vũ Thị Thúy | | STK-03562 | Bt tiếng anh lớp 7 không đáp án | mai lan hương | 21/10/2025 | 69 |
| 495 | Vũ Thị Thúy | | STK-03565 | Bt tiếng anh lớp 7 /1 | Nguyễn Minh Trí | 21/10/2025 | 69 |
| 496 | Vũ Thị Thúy | | STK-03568 | Bt cuối tuần tiếng anh lớp 7 /1 | Nguyễn Minh Trí | 21/10/2025 | 69 |
| 497 | Vũ Thị Thúy | | STK-03580 | trọng tâm ngữ pháp tiếng anh lớp 7 /1 | Nguyễn Ngọc Ánh | 21/10/2025 | 69 |
| 498 | Vũ Thị Thúy | | STK-03585 | Bồi dướng HSG tiếng anh lớp 7 | Nguyễn Ngọc Ánh | 21/10/2025 | 69 |
| 499 | Vũ Thị Thúy | | STK-03589 | Em HSG tiếng anh lớp 7/1 | Nguyễn Ngọc Ánh | 21/10/2025 | 69 |
| 500 | Vũ Thị Thúy | | SNV-01168 | SGV Tieng Anh 9 (Global success) | Hoàng Văn Vân | 11/11/2025 | 48 |
| 501 | Vũ Thị Tuyết Minh | | SNV-00777 | SGV Toán 6 | Hà Huy Khái | 12/11/2025 | 47 |
| 502 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03227 | nâng cao và phát triển Đại số - Hình học 6 | Nguyễn Thị hoa | 17/11/2025 | 42 |
| 503 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03232 | chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 6 | Nguyễn thành minh | 17/11/2025 | 42 |
| 504 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03238 | chuyên đề chọn lọc toán 6 | Nguyễn trọng huy | 17/11/2025 | 42 |
| 505 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03247 | các dạng toán 6 | Nguyễn trọng huy | 17/11/2025 | 42 |
| 506 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03252 | pp giải toanas lớp 6 theo chủ đề phân số học | Nguyễn ngọc đạm | 17/11/2025 | 42 |
| 507 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03257 | pp giải toanas lớp 6 theo chủ đề phân hình học | Vũ Hữu Bình | 17/11/2025 | 42 |
| 508 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03262 | 100 đề kiểm tra toán 6 | Vũ Hữu Bình | 17/11/2025 | 42 |
| 509 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03267 | bồi dưỡng năng lực tự học lớp 6 | thái quang vinh | 17/11/2025 | 42 |
| 510 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03454 | BD HSG Hình học lớp 7 | Phan Văn Đức | 17/11/2025 | 42 |
| 511 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03456 | PP giải toán lớp 7 theo chủ đề phần hình | Phan Văn Đức | 17/11/2025 | 42 |
| 512 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03459 | Giải toán và các câu hỏi trắc nghiệm toán 8/1 | Phan Lưu Biên | 17/11/2025 | 42 |
| 513 | Vũ Thị Tuyết Minh | | STK-03460 | PP giải toán lớp 7 theo chủ đề phần đại | Nguyễn Đức Chí | 17/11/2025 | 42 |
| 514 | Vũ Thị Vân Trang | 8 B | STN-00265 | Xui mà hên | Kim Khánh | 24/12/2025 | 5 |
| 515 | Vương Đỗ Minh Châu | 6 E | STN-00758 | Năm Hũ Vàng | Thụy Anh | 08/12/2025 | 21 |